MGate 5217I-600-T - Bộ chuyển đổi giao thức 2 cổng Modbus sang BACnet/IP - Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 4. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu Serial (RS232/RS485/RS422) – Serial Device Servers – Giải pháp Fieldbus – Bo mạch nhiều cổng Serial
MGate 5217I-600-T - Bộ chuyển đổi giao thức 2 cổng Modbus sang BACnet/IP - Moxa Việt Nam
Tính năng và lợi ích
- Hỗ trợ Modbus RTU/ASCII/TCP master/client
- Hỗ trợ BACnet/IP slave/server
- Hỗ trợ các mã 600 điểm và 1200 điểm
- Hỗ trợ COV để truyền dữ liệu nhanh chóng
- Hỗ trợ các nút riêng biệt được thiết kế để làm mỗi thiết bị Modbus như một thiết bị BACnet/IP riêng
- Định cấu hình lệnh Modbus nhanh chóng bằng cách chỉnh sửa bảng tính Excel
- Thông tin lưu lượng và chẩn đoán được nhúng để khắc phục sự cố dễ dàng
- Trang bị xếp tầng Ethernet để nối dây dễ dàng
- Thiết kế công nghiệp với dải nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến 75°C
- Cổng serial với bảo vệ cách ly 2 kV
- Bộ nguồn kép AC/DC
- Tính năng bảo mật dựa trên tiêu chuẩn IEC 62443
Giao diện Ethernet | |
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) | 2 Auto MDI/MDI-X connection |
Bảo vệ cách ly từ tính | 1.5 kV (tùy chọn) |
Tính năng phần mềm Ethernet | |
Giao thức công nghiệp | Modbus TCP Client (Master), BACnet/IP Server (Slave) |
Tùy chọn cấu hình | Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), Telnet Console |
Trình quản lý | ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, NTP Client |
MIB | RFC1213, RFC1317 |
Quản lý thời gian | NTP Client |
Giao diện serial | |
Số cổng | 2 |
Connector | DB9 male |
Tiêu chuẩn serial | RS-232/422/485 |
Tốc độ truyền | 50 bps tới 921.6 kbps |
Data Bits | 7,8 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Stop Bits | 1,2 |
Kiểm soát lưu lượng | RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS, DTR/DSR |
Kiểm soát hướng dữ liệu RS-485 | ADDC® (tự động kiểm soát hướng dữ liệu) |
Kéo điện trở cao/thấp cho RS-485 | 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms |
Terminator cho RS-485 | 120 ohms |
Cách ly | 2 kV (tùy chọn) |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
Tính năng phần mềm serial | |
Giao thức công nghiệp | Modbus RTU/ASCII Master |
Modbus RTU/ASCII | |
Chế độ | Master |
Các chức năng được hỗ trợ | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 16 |
Số lệnh tối đa | MGate 5217I-600-T: 600 (lên tới 300 lệnh/mỗi cổng serial) MGate 5217I-1200-T: 1200 (lên tới 600 lệnh/mỗi cổng serial) |
Modbus TCP | |
Chế độ | Client (Master) |
Các chức năng được hỗ trợ | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 16 |
Kết nối Server tối đa | 32 |
Số lệnh tối đa | MGate 5217I-600-T: 600 MGate 5217I-1200-T: 1200 |
BACnet/IP | |
Chế độ | Server (Slave) |
Dung lượng bộ nhớ | MGate 5217I-600-T: 600 điểm MGate 5217I-1200-T: 1200 điểm |
Đối tượng BACnet được hỗ trợ | Binary Input Binary Output Binary Value Analog Input Analog Output Analog Value Multi-state Input Multi-state Output Multi-state Value Integer Value Positive Integer Value |
Thông số nguồn điện | |
Điện áp đầu vào | 24 VAC, 12 tới 48 VDC |
Dòng điện đầu vào | 300 mA @ 24 VAC 510 mA @ 12 VDC |
Power Connector | Screw-fastened Euroblock terminal |
Rơ le | |
Contact Current Rating | Tải điện trở: 1 A @ 30 VDC |
Thông số vật lý | |
Vỏ bọc | Nhựa |
Chuẩn IP | IP30 |
Kích thước (không tai) | 29 x 89.2 x 118.5 mm |
Kích thước (có tai) | 29 x 89.2 x 124.5 mm |
Khối lượng | 380 g |
Giới hạn môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -40 to 75°C |
Nhiệt độ bảo quản (có hộp) | -40 to 85°C |
Độ ẩm tương đối môi trường | 5 to 95% |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
EMC | EN 55032/35 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-11 DIPs |
An toàn | UL 62368-1, IEC 62368-1 |
Rơi tự do | IEC 60068-2-32 |
Chống sốc | IEC 60068-2-27 |
Chống rung | IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64 |