Bộ chuyển đổi 2 cổng Serial RS232 sang 1 cổng Ethernet; Đại Lý Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC VIỆT NAM
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 4. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu Serial (RS232/RS485/RS422) – Serial Device Servers – Giải pháp Fieldbus – Bo mạch nhiều cổng Serial
Thông tin tính năng chính:
- Cài đặt 3 bước đơn giản bằng trình duyệt
- Bảo vệ chống sét lan truyền, tăng áp đột ngột cổng tín hiệu Serial RS232/ Nguồn / Ethernet
- Chức năng nhóm Cổng COM và chức năng UDP multicast
- Hỗ trợ nguồn kép 12-48VDC
- Lựa chọn chức năng hoạt động TCP and UDP operation modes
Hướng dẫn cài đặt Nport nhanh.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
• Ethernet Interface | |
Number of Ports | 1 |
Speed | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Connector | 8-pin RJ45 |
Magnetic Isolation Protection | 1.5 kV built-in |
Ethernet Line Protection | EN 61000-4-5 (Surge) Level 2 |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 2 |
Serial Standards | NPort 5210A: RS-232 NPort 5230A: RS-422/485 NPort 5250A: RS-232/422/485 |
Connector | NPort 5210A/5250A: DB9 male NPort 5230A: Terminal Block (5 pins per port) |
Serial Line Protection | EN 61000-4-5 (Surge) Level 1 |
RS-485 Data Direction Control | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
Pull High/Low Resistor for RS-485 | 1 kΩ, 150 kΩ |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
• Software | |
Network Protocols | ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, IGMP V1/2, ARP |
Configuration Options | Web Console (with new Quick Setup), Serial Console (NPort 5210A/5250A only), Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
• Physical Characteristics | |
Housing | Metal |
Weight | 340 g (0.75 lb) |
Dimensions | Without ears: 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in) With ears: 100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Storage Temperature | -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Power Requirements | |
Input Voltage | 12 to 48 VDC |
Input Current | 119 mA @ 12 VDC |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-11 DIPs |
• Reliability | |
Automatic Reboot Trigger | Built-in WDT (watchdog timer) |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 847,750 hrs |