may-tinh-cong-nghiep-man-hinh-cam-ung-mpc2150.png

Máy tính công nghiệp là thiết bị không thể thiếu trong sự phát triển hạ tầng  công nghệ của các xí nghiệp, nhà máy.

Máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng MPC 2150 của Moxa là sự kết hợp của máy tính công nghiệp với một màn hình công nghiệp với khả năng xử lý đủ tốt để đáp ứng được các hoạt động của nhà máy.

Những máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng MPC 2150 này tất nhiên được thiết kế mạnh mẽ, cứng cáp và khả năng mở rộng, nâng cấp dễ dàng, là sự lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng giao diện người và máy. Hệ thống này được dùng để tự động hóa nhà máy, máy móc, thiết bị và dịch vụ thông minh.

Moxa Panel PC hay MPC 2150 được thiết kế với nền tàng hiệu suất cao, khung nhôm nhỏ gọn và và chức năng toàn diện, màn hình LDC độ sáng cao, cảm ứng đa điểm nhạy, giúp người sử dụng có trải nghiệm tốt nhất với các panel PCs.

Các máy tính Panel PC không quạt và Panel PCs với tính năng đa nhiệm, bộ vi xử lý mạnh mẽ, được thử nghiệm ngặt trước khi đưa ra sản phẩm chính thức bao gồm EMI, EMC, kiểm tra nhiệt độ, khả năng tiếp xúc với bụi, chất lỏng và độ rung.

Ứng dụng của máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng MPC 2150 Moxa

  • Giám sát và điều khiển quá trình hoạt động
  • Giao tiếp giữa người điều hành và máy móc thiết bị (HMI)
  • Panel PCs phù hợp với mọi sử nâng cấp
  • Khả năng chịu áp lực môi trường mạnh mẽ, chốn rung và chống sốc
  • IP65 bảo vệ khỏi bụi bẩn của môi trường.
  • Chống ăn mòn hiệu quả
  • Tự động điều khiển độ sáng phù hợp với môi trường
  • Đèn LED phía trước thông báo hoạt động
  • BIOS Selectable COM port: Công Com
  • Panel mount đa dạng có thể lắp đặt trên tường, để bàn hoặc dựng đứng riêng
  • 2 cổng LAN, 4 cổng USB, 3-4 cổng COM, VGA, PS/2 Audio 1/0
  • Caputure Card, Digital I/O card

Thông số MPC 2150 Moxa

  • Màn hình kích thước 15-inch panel computer
  •  Chip CPu thế hệ thứ 3 intel: Third-generation Intel® processor (Intel® Core i7 3517UE 1.7 GHz or Celeron® 1047UE, 1.40 GHz)
  •  Nhiệt độ hoạt động: -40 to 70°C wide-temperature design
  •  Độ phân giải cao: 1000-nit sunlight-readable LCD
  •  Cảm ứng đa điểm: Glove-friendly, multi-touch screen
  •  Thiết kế không quạt tản nhiệt: Fanless system design
  •  Tiêu chuẩn: Class 1 Division 2, ATEX Zone 2, and IECEx certified for oil and gas applications
  •  DNV GL and MR certified for marine applications
  •  Multiple power supplies (AC & DC)

Kích thước màn hình tương ứng:

  • CPU

     

    MPC-2150X/MPC-2150Z: Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
    MPC-2157X/MPC-2157Z: Intel® Core™ i7-3555LE Processor (4M Cache, up to 3.20 GHz)

  • System Chipset

     

    Mobile Intel® HM65 Express Chipset

  • Graphics Controller

     

    Intel© HD Graphics 520 (integrated)

  • System Memory Pre-installed

     

    4 GB DDR3/DDR3L

  • System Memory Slot

     

    SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1

  • Pre-installed OS

     

    OS is not pre-installed (all models except the MPC-2150Z-T-W7E)
    OS is pre-installed

  • Supported OS

     

    Windows 7 Pro for Embedded Systems
    Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 64-bit
    Windows 10 Pro 64-bit
    Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB High End EPKEA
    Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB Value EPKEA

  • Storage Slot

     

    2.5-inch HDD/SSD slots x 1
    CFast slot x 1

  • Storage Pre-installed

     

    MPC-2150Z-T-W7E: 64 GB 2.5-in SSD pre-installed

Computer Interface

  • Ethernet Ports

     

    Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2

  • Serial Ports

     

    RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)

  • USB 2.0

     

    USB 2.0 hosts x 4, type-A connectors

  • Audio Input/Output

     

    Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack

  • PS/2

     

    Keyboard PS/2 x 1, Mouse PS/2 x 1

  • Video Output

     

    DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connectors (female)
    VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)

LED Indicators

  • System

     

    Power x 1

  • LAN

     

    2 per port (10/100/1000 Mbps)

Display

  • Active Display Area

     

    304.128 (H) x 228.096 (V) mm

  • Aspect Ratio

     

    4:3

  • Contrast Ratio

     

    700:1

  • Light Intensity (Brightness)

     

    1000 cd/m2

  • Max. No. of Colors

     

    16.7M (8-bit/color)

  • Panel Size

     

    15-inch viewable image

  • Panel Type

     

    TN

  • Pixel Pitch (RGB)

     

    0.297 (H) x 0.297 (V) mm

  • Pixels

     

    1024 x 768

  • Response Time

     

    20 ms (gray to gray)

  • Viewing Angles

     

    160°/140°

Touch Function

  • Touch Type

     

    MPC-2150Z-T/MPC-2157Z-T: Capacitive Touch (PCAP)
    MPC-2150X-T/MPC-2157X-T: None

  • Glove Support

     

    MPC-2150Z-T/MPC-2157Z-T: Yes

  • Touch Support Points

     

    MPC-2150Z-T/MPC-2157Z-T: 4 points

Serial Interface

  • Baudrate

     

    50 bps to 115.2 kbps

  • Data Bits

     

    5, 6, 7, 8

  • Flow Control

     

    RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)

  • Parity

     

    None, Even, Odd, Space, Mark

  • Stop Bits

     

    1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232

     

    TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

  • RS-422

     

    Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

  • RS-485-2w

     

    Data+, Data-, GND

  • RS-485-4w

     

    Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage

     

    100 to 240 VAC, 9 to 36 VDC

Physical Characteristics

  • Housing

     

    Metal

  • IP Rating

     

    IP66 (front)
    IP20 (rear)

  • Dimensions

     

    356 x 315 x 77.2 mm (14.02 x 12.40 x 3.04 in)

  • Weight

     

    6,800 g (14.99 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature

     

    -40 to 70°C (-40 to 158°F)

  • Storage Temperature (package included)

     

    -40 to 70°C (-40 to 158°F)

  • Ambient Relative Humidity

     

    5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC

     

    EN 55032/24

  • EMI

     

    CISPR 32, FCC Part 15B Class A

  • EMS

     

    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF

  • Environmental Testing

     

    IEC 60068-2-1, DNVGL-CG-0339
    IEC 60068-2-2, DNVGL-CG-0339
    IEC 60068-2-2, IEC 60945
    IEC 60068-2-30, IEC 60945

  • Hazardous Locations

     

    ATEX, Class I Division 2, IECEx

  • Maritime

     

    DNV-GL

  • Mechanical Protection Rating

     

    IEC 60529, IP code

  • Safety

     

    EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1

  • Shock

     

    IEC 60068-2-27

  • Vibration

     

    IEC 60068-2-6
    IEC 60068-2-6, IEC 60945
    IEC 60068-2-64, DNVGL-CG-0339

Declaration

  • Green Product

     

    RoHS, CRoHS, WEEE

Warranty

  • Warranty Period

     

    LCD: 1 year
    System: 3 years