Thiết bị NPort 5250A/5210A/5230A Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 4. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu Serial (RS232/RS485/RS422) – Serial Device Servers – Giải pháp Fieldbus – Bo mạch nhiều cổng Serial
Bài viết: Hướng dẫn cấu hình thiết bị NPort 5110A/NPort 5130A/NPort 5150A (Nhấn vào đây)
Bài viết: Hướng dẫn cách chọn đúng chế độ hoạt động cho Nport (Nhấn vào đây)
Bài viết: Khi nào cần mở rộng cổng COM port kết nối nhiều máy tính cùng lúc (Nhấn vào đây)
Bài viết: Chọn thiết bị Nport nào cho ứng dụng của bạn (Nhấn vào đây)
Bài viết: Sự khác nhau giữa Nport và Mgate-Gateway (Nhấn vào đây)
Tham gia Group Facebook: "Những người làm mạng công nghiệp" (Nhấn vào đây)
Bộ chuyển đổi tín hiệu Nport 5250A chuyển đổi tín hiệu serial sang Ethernet hay TCP/IP như: CNCs, Milling Machines, Máy chấm công, PLCs, Converter, bộ cảm biến, và các hệ thống UPS…tất cả sẽ trở thành các công cụ hữu hiệu trong kết nối mạng với dòng sản phẩm Nport 5250A. Sản phẩm hỗ trợ Windows 95/98/Me, Windows NT, và Windows 2000/XP/2003/2010. Cổng COM hiện tại của thiết bị dựa trên ứng dụng phần mềm của nó sẽ hoàn toàn tương thích với Nport 5150A. Dễ dàng tích hợp với bất kì thiết bị nối tiếp nào, như thiết bị nhận dạng cá nhân, CNCs, PLCs, Switch, các hệ thống UPS, và dụng cụ Medical/Physical/Chemical. Các thiết bị đó sẽ được chạy trên các phần mềm hiện tại của chúng với chi phí rất thấp cho sự thay đổi này.
Link dưới là thiết bị Nport tham khảo: model có thể khác số lượng port cổng serial nhưng về hình dáng và chức năng có thể tương tự, các anh chị hãy gọi 0918 364 352 để mình tư vấn thêm nhé!
0918 364 352: Tư vấn báo giá trực tiếp
Đặc điểm chính:
- Hộ trợ 3 tín hiệu nối tiếp RS-232/RS-422/RS-485
- Hỗ trợ 10/100M fast ethernet
- Hỗ trợ tốc độ: 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
- Hỗ trợ các chế độ Driver Mode, TCP, UDP, ARP, ICMP, HTTP và giao thức DHCP
- Hỗ trợ qua cổng giao tiếp và định tuyến gói tin, chức năng com port group.
- Hỗ trợ chuẩn TCP/IP SOCKET
- Tự động phục hồi kết nối sau khi mất kết nối mạng
- Thiết kế với điện năng tiêu thụ thấp 1W
- Hỗ trợ cài đặt trong Din-rail hoặc treo tường
-
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)
1
-
Magnetic Isolation Protection
1.5 kV (built-in)
Ethernet Software Features
-
Configuration Options
Windows Utility, Serial Console, Telnet Console, Web Console (HTTP)
-
Management
DHCP Client, IPv4, SMTP, SNMPv1, Telnet, DNS, HTTP, ARP, BOOTP, UDP, TCP/IP, ICMP
-
Filter
IGMP v1/v2
-
Windows Real COM Drivers
Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
-
Fixed TTY Drivers
SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
-
Linux Real TTY Drivers
Kernel version: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x
-
Android API
Android 3.1.x and later
-
MIB
RFC1213, RFC1317
Serial Interface
-
Connector
NPort 5210A/5250A Series: DB9 male
NPort 5230A Series: 5-pin terminal block -
No. of Ports
2
-
Serial Standards
NPort 5210A Series: RS-232
NPort 5230A Series: RS-422, RS-485
NPort 5250A Series: RS-232, RS-422, RS-485 -
Operation Modes
Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
-
Baudrate
Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
-
Data Bits
5, 6, 7, 8
-
Stop Bits
1, 1.5, 2
-
Parity
None, Even, Odd, Space, Mark
-
Flow Control
RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
-
Pull High/Low Resistor for RS-485
1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
-
RS-485 Data Direction Control
ADDC® (automatic data direction control)
-
Terminator for RS-485
120 ohms
Serial Signals
-
RS-232
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
-
RS-422
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
-
RS-485-4w
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
-
RS-485-2w
Data+, Data-, GND
Power Parameters
-
Input Current
119 mA @ 12 VDC
-
Input Voltage
12 to 48 VDC
-
No. of Power Inputs
2
-
Power Connector
1 removable 3-contact terminal block(s)
Power input jack
Reliability
-
Automatic Reboot Trigger
Built-in WDT
Physical Characteristics
-
Housing
Metal
-
Dimensions (with ears)
100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in)
-
Dimensions (without ears)
77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in)
-
Weight
340 g (0.75 lb)
-
Installation
Desktop, DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting
Environmental Limits
-
Operating Temperature
Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) -
Storage Temperature (package included)
-40 to 75°C (-40 to 167°F)
-
Ambient Relative Humidity
5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
-
EMC
EN 55032/24
-
EMS
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs -
EMI
CISPR 32, FCC Part 15B Class A
-
Safety
UL 60950-1
Declaration
-
Green Product
RoHS, CRoHS, WEEE
MTBF
-
Time
847,750 hrs
-
Standards
Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR