iothinx-4510-bo-io-cong-nghiep-2-cong-mang-gia-tot-nhat-dai-ly-moxa-viet-nam.png

Iothinx 4510: Bộ IO công nghiệp 2 cổng mạng giá tốt nhất, Đại Lý Moxa Việt Nam

  • Cài đặt và gỡ bỏ dễ dàng không cần công cụ
  • Cấu hình và cấu hình lại web dễ dàng
  • Tích hợp chức năng cổng giao thức Modbus RTU
  • Hỗ trợ Modbus/SNMP/RESTful API/MQTT
  • Hỗ trợ SNMPv3, bẫy SNMPv3, thông báo SNMPv3 với mã hóa SHA-2
  • Hỗ trợ lên tới 32 module I/O
  • Nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến 75°C
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

QIG for ioThinx 4510 Series

1.4 MB
QIG v1.3 Jul 30, 2021

Manual for ioThinx 4510 Series

15.5 MB
Manual v5.0 Apr 28, 2021

Tech Note: The Security Hardening Guide for ioThinx 4510 Series

865.9 KB
Tech Note v1.0 Mar 31, 2021

Tech Note for ioThinx 4510 Series (Modbus RTU to SNMP v3)

960.3 KB
Tech Note v1.0 Feb 09, 2021

Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp.

Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn.

Giao diện đầu vào/đầu ra  
Nút nhấn Reset button
Khe cắm mở rộng Lên tới 32
Cách ly 3k VDC hoặc 2k Vrms
Giao diện Ethernet  
Cổng 10/100BaseT(X) (RJ45 connector) 2, 1 MAC address (Ethernet bypass)
Bảo vệ cách ly từ tính 1.5 kV (tùy chọn)
Tính năng phần mềm Ethernet  
Tùy chọn cấu hình Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility (IOxpress)
Giao thức công nghiệp Modbus TCP Server (Slave), RESTful API, SNMPv1/v2c/v3, SNMPv1/v2c/v3 Trap,
SNMPv2c/v3 Inform, MQTT
Trình quản lý SNMPv1/v2c/v3, SNMPv1/v2c/v3 Trap, SNMPv2c/v3 Inform, DHCP Client, IPv4, HTTP,
UDP, TCP/IP
Giao diện serial  
Connector Spring-type Euroblock terminal
Tiêu chuẩn serial RS-232/422/485
Số cổng 1 x RS-232/422 or 2 x RS-485 (2 wire)
Tốc độ truyền 1200 bps tới 115.2 kbps
Kiểm soát lưu lượng RTS/CTS
Parity None, Even, Odd
Stop Bits 1,2
Data Bits 8
Tín hiệu serial  
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
Tính năng phần mềm serial  
Giao thức công nghiệp Modbus RTU Master
Thông số nguồn điện hệ thống  
Power Connector Spring-type Euroblock terminal
Số đầu vào nguồn điện 1
Điện áp đầu vào 12 đến 48 VDC
Nguồn điện tiêu thụ 800 mA @ 12 VDC
Bảo vệ quá dòng 1 A @ 25°C
Bảo vệ quá điện áp 55 VDC
Dòng điện đầu vào 1 A (tối đa)
Thông số điện trường  
Power Connector Spring-type Euroblock terminal
Số đầu vào nguồn điện 1
Điện áp đầu vào 12/24 VDC
Bảo vệ quá dòng 2.5 A @ 25°C
Bảo vệ quá điện áp 33 VDC
Dòng điện đầu vào 2 A (tối đa)
Thông số vật lý  
Đấu dây Serial cable, 16 to 28 AWG
Power cable, 12 to 26 AWG
Độ dài dải Serial cable, 9 to 10 mm
Power cable, 12 to 13 mm
Vỏ bọc Nhựa
Kích thước 42.3 x 99 x 75 mm
Trọng lượng 173.5 g
Lắp đặt Gắn DIN-rail
Giới hạn môi trường  
Nhiệt độ hoạt động ioThinx 4510: -20 to 60°C
ioThinx 4510-T: -40 to 75°C
Nhiệt độ bảo quản  gồm hộp) -40 to 85°C
Độ ẩm tương đối môi trường 5 to 95%
Độ cao Lên tới 4000 m
Tiêu chuẩn và chứng nhận  
An toàn UL 61010-2-201
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 3 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Chống sốc IEC 60068-2-27
Chống rung IEC 60068-2-6