CP-168U: Card PCI Moxa giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 4. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu Serial (RS232/RS485/RS422) – Serial Device Servers – Giải pháp Fieldbus – Bo mạch nhiều cổng Serial
CP-168U: Card PCI Moxa giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam
- Thông lượng dữ liệu hơn 700 kbps cho hiệu suất cao nhất
- Tốc độ truyền tối đa 921.6 kbps giúp truyền dữ liệu siêu nhanh
- 128-byte FIFO và on-chip H/W, kiểm soát luồng S/W
- Chọn từ nhiều loại cáp và hộp kết nối
- Tuân thủ 3.3/5V PCI và PCI-X
- Trình điều khiển được cung cấp cho nhiều lựa chọn của các hệ thống vận hành, bao gồm Linux và Window mới nhất
- Bảo vệ chống EDS 15 kV trên bo mạch
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng cho các môi trường từ -40 đến 85°C
NAME | TYPE | VERSION | RELEASE DATE |
---|---|---|---|
QIG for Universal PCI Smart Serial Board 301.8 KB |
QIG | v1.2 | May 18, 2021 |
651.3 KB | Datasheet | v1.3 | Mar 09, 2020 |
10.8 MB | Manual | v12.1 | Dec 31, 2019 |
415.9 KB | 2D CAD | May 14, 2012 |
Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp.
Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn.
• Hardware | |
Comm. Controller | MU860 (16C550C compatible) |
Bus | 32-bit Universal PCI |
Connector | DB62 female |
• Serial Interface | |
Number of Ports | 8 |
Serial Standards | RS-232 |
Max. No. of Boards per PC | 4 |
• Serial Line Protection | |
Electrical Isolation | 500 V with connection box Opt8F (must be purchased separately) |
• Performance | |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 5, 6, 7, 8 |
Stop Bits | 1, 1.5, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, XON/XOFF |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
• Physical Characteristics | |
Dimensions | 82 x 120 mm (3.22 x 4.72 in) |
• Driver Support | |
Windows | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), DOS, Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Linux | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Unix-like Systems | QNX 6, SCO OpenServer, UnixWare 7, Solaris 10, FreeBSD |
Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information. | |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) Wide Temp. Models: -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Standards and Certifications | |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class B |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 280,854 hrs |
Standard | Telcordia (Bellcore) TR/SR |
• Power Requirements | |
Input Current | 180 mA @ 5 VDC |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |