awk-3131a-eu-bo-wireless-cong-nghiep-gia-tot-nhat-dai-ly-moxa-viet-nam.png

AWK-3131A-EU: Bộ Wireless Công Nghiệp giá tốt nhất, Đại Lý Moxa Việt Nam

  • Hỗ trợ AP/bridge/client chuẩn IEEE 802.11a/b/g/n
  • Chuyển vùng liền mạch với Turbo Roaming
  • Hoàn thành dự phòng với bảo vệ AeroLink
  • Tích hợp ăng ten và cách ly nguồn điện
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 75°C
  • Hỗ trợ kênh DFS 5 GHz
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

QIG for AWK-3131A Series

1.4 MB
QIG v8.1 May 07, 2021

Datasheet for AWK-3131A Series

851.4 KB
Datasheet v2.7 Apr 01, 2021

Manual for AWK-3131A Series

6.3 MB
Manual v9.0 Apr 01, 2021

2D CAD for AWK-3131A

465.2 KB
2D CAD   Jan 31, 2019

Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp.

Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn.

Ethernet Interface

  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3af for PoE
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1X for authentication
    IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
  • PoE Ports (10/100/1000BaseT(X), RJ45 connector) : 1

Ethernet Software Features

  • Management: DHCP Server/Client, DNS, HTTP, IPv4, LLDP, Proxy ARP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, TCP/IP, Telnet, UDP, VLAN, Wireless Search Utility, MXview, MXconfig
  • Routing : Port forwarding, Static Route, NAT
  • Redundancy Protocols : RSTP, STP
  • Security : HTTPS/SSL, RADIUS, SSH
  • Time Management : SNTP Client

Firewall

  • Filter : ICMP, MAC address, IP protocol, Port-based

Serial Interface

  • Console Port : RS-232, 8-pin RJ45

LED Interface

  • LED Indicators : PWR1, PWR2, PoE, FAULT, STATE, SIGNAL, WLAN, LAN

Input/Output Interface

  • Digital Inputs : 2
    Max. input current: 8 mA
    +13 to +30 V for state 1
    +3 to -30 V for state 0
  • Alarm Contact Channels : Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Buttons : Reset button

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 52.7 x 135 x 105 mm (2.08 x 5.32 x 4.13 in)
  • Weight : 860 g (1.9 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Power Parameters

  • Input Current : 0.6 A @ 12 VDC, 0.15 A @ 48 VDC
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC, Redundant dual inputs, 48 VDC Power-over-Ethernet
  • Power Connector : 1 removable 10-contact terminal block(s)
  • Power Consumption : 7.2 W (max.)
  • Reverse Polarity Protection :Supported

Environmental Limits

  • Operating Temperature :  Standard Models: -25 to 60°C (-13 to 140°F)
    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class B
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
  • Radio : EN 300 328, EN 301 489-1/17, EN 301 893, FCC ID SLE-WAPN008, ANATEL, M IC, NCC, RCM, SRRC, WPC, KC
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 570,854 hrs
  • Standards :   Telcordia SR332