uport-1650-16-bo-chuyen-doi-tin-hieu-usb-sang-16-cong-rs232-422-485-thiet-bi-chuyen-tin-hieu-serial-rs232-485-422-sang-usb-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

Uport 1650-16 Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 16 cổng RS232/422/485 của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.Uport 1650-16  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm :

  • Hi-Speed USB 2.0 for up to 480 Mbps USB transmission
  • 15N high retention USB Type B connector
  • 128-byte FIFO and on-chip H/W, S/W flow control
  • Standard 19-inch rack-mountable
  • COM port assignments maintained across different PCs
  • Supports fixed-base COM Utility for setting the initial extended COM port number
  • Mini DB9 female to terminal block adapter for easy wiring
  • Drivers provided for Windows, WinCE, and Linux
Standards and Certifications
  • Safety UL 60950-1
  • EMC EN 55022/24
  • EMI CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
  • IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
  • IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV
  • IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; 
  • IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m
  • IEC 61000-4-8 PFMF
  • Green Product RoHS, CRoHS, WEEE
Power Requirements
  • Input Voltage 100 to 240 VAC
  • Input Current 220 mA @ 100 VAC
MTBF (mean time between failures)
  • Time 120,001 hrs
  • Standard MIL-HDBK-217F
Kết nối
  • Mini DB9F-to-TB DB9 Female to Terminal Block connector

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

• USB Interface
Compliance USB 1.1/2.0 compliant
Connector USB Type B
Speed 480 Mbps (Hi-Speed USB) and 12 Mbps (Full-Speed USB)
• Serial Interface
Number of Ports 16
Serial Standards RS-232/422/485
Connector DB9 male
• Performance
Baudrate 50 bps to 921.6 kbps (including 500 kbps)
• Serial Communication Parameters
Data Bits 5, 6, 7, 8
Stop Bits 1, 1.5, 2
Parity None, Even, Odd, Space, Mark
Flow Control RTS/CTS, XON/XOFF
FIFO 128 bytes
• Serial Signals
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND
RS-485-4w TxD+(B), TxD-(A), RxD+(B), RxD-(A), GND
RS-485-2w Data+(B), Data-(A), GND
RS-485 Data Direction ADDC® (Automatic Data Direction Control)
• Operating Systems
Windows Real COM Drivers Windows 2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2012 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Android Driver Android 3.1.x and later 
Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information.
• Physical Characteristics
Housing SECC sheet metal (1 mm)
Weight Product only: 2475 g (5.45 lb)
Packaged: 3485 g (7.68 lb)
Dimensions 440 x 45.5 x 198.1 mm (17.32 x 1.79 x 7.80 in)
• Environmental Limits
Operating Temperature 0 to 55°C (32 to 131°F)
Storage Temperature -20 to 75°C (-4 to 167°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
• Standards and Certifications
Safety UL 60950-1
EMC EN 55022/24
EMI CISPR 22, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; 
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
Green Product RoHS, CRoHS, WEEE
• Power Requirements
Input Voltage 100 to 240 VAC
Input Current 220 mA @ 100 VAC
• MTBF (mean time between failures)
Time 120,001 hrs
Standard MIL-HDBK-217F
 

Kết nối

Mini DB9F-to-TB DB9 Female to Terminal Block connector