uc-3101-t-eu-lx-may-tinh-cong-nghiep-ho-tro-cpu-1-ghz-ram-512-mb-emmc-4-gb-2-ethernet-1-cong-noi-tiep-1-cong-usb-may-tinh-nhung-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

UC-3101-T-EU-LX Máy tính công nghiệp hỗ trợ CPU 1 GHz, RAM 512 MB, eMMC 4 GB, 2 Ethernet, 1 cổng nối tiếp, 1 cổng USB và nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-3101-T-EU-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Armv7 Cortex-A8 1000 MHz processor
  • Integrated Wi-Fi 802.11a/b/g/n and LTE Cat. 1 for the US, EU, APAC, and AUS regions
  • Industrial CAN 2.0 A/B protocols supported
  • Robust root file system to prevent the system from being bricked due to a firmware update failure
  • -30 to 70°C system operating temperature
  • Meets the EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 standards for industrial EMC applications
  • Supports Linux real-time OS mode
  • Moxa Industrial Linux with 10-year long-term support

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Cellular Standards : EN 301511
    EN 3011908-1
    MPE SAR
    EN 301489-1-1
    EN 301489-24
    AS/NZS S042
    AS/NZS 60950
  • Radio Frequency : PTCRB, FCC
  • Safety : UL 60950-1
  • WLAN Standards : EN 301489-1-17
    EN 300328
    EN 301893
  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE
  • Hazardous Locations : Class I Division 2, IECEx, ATEX

MTBF

  • Time : 600,447 hrs

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A8 1 GHz
  • DRAM : 512 MB DDR3
  • Supported OS : Linux Debian 9 kernel 4.4 (Moxa Industrial Linux)
  • Storage Pre-installed : 4 GB eMMC
  • Storage Slot : SD slots x 1 for UC-3111 Series only

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : UC-3101/3121 Series: RS-232/422/485 ports x 1, software-selectable (DB9)
    UC-3111 Series: RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (DB9)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 2
  • Wi-Fi Antenna Connector : RP-SMA x 2 for UC-3111/UC-3121 Series only
  • SIM Format : Nano
  • Number of SIMs : 2
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)

Ethernet Interface

  • Magnetic Isolation Protection :

Cellular Interface

  • Band Options : US Models:
    LTE Bands: 2, 4, 5, 12 (700, 850, 1700/2100 (AWS) and 1900 MHz)
    UMTS Bands: 5, 4, 2 (WCDMA/FDD 850, 1700/2100 (AWS) and 1900 MHz)
    Carrier Approval: AT&T

    EU Models:
    LTE Bands: 1, 3, 8, 20, 28 (700, 800, 900, 1800, 2100 MHz) GSM Bands: 900 and 1800 MHz

    AU/NZ Models:
    LTE Bands 3, 5, 8, 28 (1800, 850, 900, 700 MHz) UMTS Bands 1, 5, 8 (WCDMA/FDD 2100, 850, 900 MHz)

WLAN Interface

  • WLAN Standards :
  • Frequency Band : , 5 GHz

Serial Interface

  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

CAN Interface

  • Baudrate : 10 to 1000 kbps
  • Connector : DB9 male
  • Isolation : 2 kV (built-in)
  • Signals : CAN_H, CAN_L, CAN_GND, CAN_SHLD, CAN_V+, GND

LED Indicators

  • System : Power x 1
  • CAN : 1 per port (Tx, Rx)
  • Serial : 1 per port (Tx, Rx)
  • LAN : 1 per port (10/100 Mbps)
  • Wireless Signal Strength : 3 for UC-3101 Series
    6 for UC-3111/UC-3121 Series

Power Parameters

  • Power Consumption : 6 W (max.)
  • Input Current : 500 mA @ 12 VDC
  • Input Voltage : 9 to 36 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
  • Dimensions (without ears) :
  • Weight : Product only: 550 g (1.22 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -30 to 70°C (-22 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Vibration : 5 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without any USB devices attached)
  • Shock : IEC 60068-2-27

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Cellular Standards : EN 301511
    EN 3011908-1
    MPE SAR
    EN 301489-1-1
    EN 301489-24
    AS/NZS S042
    AS/NZS 60950
  • Radio Frequency : PTCRB, FCC
  • Safety : UL 60950-1
  • WLAN Standards : EN 301489-1-17
    EN 300328
    EN 301893
  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE
  • Hazardous Locations : Class I Division 2, IECEx, ATEX

MTBF

  • Time : 600,447 hrs