tcf-142-m-st-t-bo-chuyen-doi-cong-noi-tiep-rs232-485-422-sang-quang-gia-re-dau-noi-st-nhiet-do-hoat-dong-tu-40-den-75-°-c-dai-ly-moxa-viet-nam.png

TCF-142-M-ST-T - Bộ chuyển đổi cổng nối tiếp RS232/485/422 sang quang giá rẻ - Đầu nối ST - Nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75 ° C - Đại lý Moxa Việt Nam

  • Mở rộng đường truyền RS-232/422/485                
  • 40 km với chế độ đơn mode (TCF-142-S)                
  • 5 km với chế độ đa Mode (TCF-142-M)
  • Giảm nhiễu tín hiệu Bảo vệ chống nhiễu điện và ăn mòn hóa học
  • Hỗ trợ tốc độ truyền lên đến 921,6 kBPS
  • Nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

Datasheet for TCF-142 Series

1.4 MB
Datasheet v1.3 May 31, 2021

QIG for TCF-142 Series

788.7 KB
QIG v16.1 May 06, 2021

2D CAD for TCF-142-SC TOP

123.4 KB
2D CAD  

May 20, 2016

Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp.

Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn.

Serial Interface
  • No. of Ports

    • 2
  • Serial Standards

    • RS-232, RS-422, RS-485
  • Baudrate

    • 50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
  • Flow Control

    • ADDC® (automatic data direction control) for RS-485
  • Optical Fiber

  • Pull High/Low Resistor for RS-485

    • 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • RS-485 Data Direction Control

    • ADDC® (automatic data direction control)
  • Terminator for RS-485

    • N/A, 120 ohms, 120 kilo-ohms
  • Connector

    • Multi-mode ST connector
  • Latency

    • 300 ns
Serial Signals
  • RS-232

    • TxD, RxD, GND
  • RS-422

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w

    • Data+, Data-, GND
Power Parameters
  • No. of Power Inputs

    • 1
  • Input Current

    • 70 to 140 mA @ 12 to 48 VDC
  • Input Voltage

    • 12 to 48 VDC
  • Overload Current Protection

    • Supported
  • Power Connector

    • Terminal block
  • Power Consumption

    • 70 to 140 mA @ 12 to 48 VDC
  • Reverse Polarity Protection

    • Supported
Physical Characteristics
  • IP Rating

    • IP30
  • Housing

    • Metal
  • Dimensions (with ears)

    • 90 x 100 x 22 mm (3.54 x 3.94 x 0.87 in)
  • Dimensions (without ears)

    • 67 x 100 x 22 mm (2.64 x 3.94 x 0.87 in)
  • Weight

    • 320 g (0.71 lb)
  • Installation

    • Wall mounting
Environmental Limits
  • Operating Temperature

    • -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included)

    • -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
  • EMC

    • EN 55032/24
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS

    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 3 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
  • Environmental Testing

    • IEC 60068-2-1
      IEC 60068-2-2
      IEC 60068-2-3
  • Safety

    • EN 60950-1, IEC 60950-1
  • Vibration

    • IEC 60068-2-6
MTBF
  • Time

    • 780,480 hrs
  • Standards

    • Telcordia (Bellcore), GB
Warranty