PT7828-R-HV-HV Switch điện lực Layer 3 Giá tốt nhất - Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC VIỆT NAM
Hãng sản xuất: Moxa Inc
🔥Switch Điện lực Model: PT-7828
🛑Tiêu chuẩn: IEC 61850-3/EN 50155 có thể trang bị đến 24+4G cổng, Layer 3, tốc độ Fast-Gigabit
✅Ứng dụng:
Chuyên dùng cho các trạm biến áp của EVN, Nhiệt điện, Thủy điện, NLMT, Ga tàu điện ngầm, Sân bay,...
✅Thông số kỹ thuật:
🎯Tương thích tiêu chuẩn IEC 61850-3, IEEE 1613 (Trạm biến áp) và EN 50121-4 (Ga tàu điện ngầm)
🎯Tương thích với tiêu chuẩn EN 50155
🎯Hỗ trợ công nghệ hồi tiếp mạng chống gián đoạn đường truyền - Turbo Ring & Turbo Chain (TG chuyển mạng dự phòng < 20 ms @ 250 thiết bị Switch), RSTP/STP, và MSTP để dự phòng mạng.
🎯Hỗ trợ đến 12 cổng với kiểu kết nối M12
🎯Nguồn kép cách ly với các giải điện áp như 24 VDC, 48 VDC, hoặc110/220 VDC/VAC
🎯Hỗ trợ giao thức multicast routing PIM-DM và DVMRP
🎯Nhiệt độ hoạt động -40 đến 85°C
🌏Cần hỗ trợ chi tiết hãy Inbox Duy hoặc nhắn số Zalo nhé: 0918364352
Thiết bị chuyển mạch PT-7828 là thiết bị chuyển mạch Ethernet Lớp 3 hiệu suất cao hỗ trợ chức năng định tuyến Lớp 3 để tạo điều kiện triển khai các ứng dụng trên các mạng. Thiết bị chuyển mạch PT-7828 cũng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu nghiêm ngặt của hệ thống tự động hóa trạm biến áp điện (IEC 61850-3, IEEE 1613) và các ứng dụng đường sắt (EN 50121-4). Dòng PT-7828 cũng có tính năng ưu tiên gói quan trọng (GOOSE, SMV và PTP).
Đường trục Gigabit và Fast Ethernet của PT-7828, vòng dự phòng và nguồn cấp dự phòng kép cách ly 24 VDC, 48 VDC hoặc 110/220 VDC / VAC giúp tăng độ tin cậy cho giao tiếp của bạn và tiết kiệm chi phí đi dây và cáp. Thiết kế mô-đun của PT-7828 giúp lập kế hoạch mạng dễ dàng và cho phép bạn linh hoạt hơn bằng cách cho phép bạn cài đặt tối đa 4 cổng Gigabit và 24 cổng Fast Ethernet. Hệ thống dây phía trước hoặc phía sau tùy chọn làm cho công tắc PT-7828 phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Support Documents
FILTER
NAME | TYPE | VERSION | RELEASE DATE |
---|---|---|---|
956.3 KB | QIG | v9.2 | Sep 01, 2021 |
646.8 KB | Datasheet | v1.2 | Mar 18, 2020 |
6.9 MB | Manual | v6.0 | Apr 03, 2019 |
59.6 KB | Tech Note | v1.0 | Feb 21, 2019 |
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.
Liên hệ ngay : 0918364352
Ethernet Interface
-
Cabling Direction
PT-7828-F Series: Front cabling
PT-7828-R Series: Rear cabling -
Compatible Modules
Slot 1/2/3: PM-7200-8TX, PM-7200-2MSC4TX, PM-7200-2MST4TX, PM-7200-2SSC4TX, PM-7200-4MSC2TX, PM-7200-4MST2TX, PM-7200-4SSC2TX, PM-7200-6MSC, PM-7200-6MST, PM-7200-6SSC, PM-7200-8SFP, PM-7200-4M12, PM-7200-8MTRJ
Slot 4: PM-7200-4GTXSFP, PM-7200-2GTXSFP -
Standards
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
Ethernet Software Features
-
Filter
802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3, QinQ VLAN
-
Industrial Protocols
EtherNet/IP, Modbus TCP
-
Management
Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
-
MIB
Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
-
Multicast Routing
DVMRP, PIM-DM
-
Power Substation
IEC 61850 QoS
-
Redundancy Protocols
Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
-
Routing Redundancy
VRRP
-
Security
Access control list, Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH
-
Time Management
NTP Server/Client, SNTP, IEEE 1588 PTP v1/v2
-
Unicast Routing
OSPF, RIPV1/V2, Static Route
Switch Properties
-
IGMP Groups
256
-
Max. No. of VLANs
64
-
VLAN ID Range
VID 1 to 4094
-
Priority Queues
4
Serial Interface
-
Console Port
RS-232 (RJ45)
Input/Output Interface
-
Alarm Contact Channels
Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC
Power Parameters
-
Connection
10-pin terminal block
-
Input Voltage
-24-24/-48-48/-HV-HV/-24-HV/-48-HV models: Redundant power modules
PT-7828-24 Series: 24 VDC (18 to 36 VDC)
PT-7828-48 Series: 48 VDC (36 to 72 VDC)
PT-7828-HV Series: 110/220 VAC/VDC (85 to 264 VAC, 88 to 300 VDC) -
Overload Current Protection
Supported
-
Reverse Polarity Protection
Supported
-
Input Current
PT-7828-24 Series: 2.38 A @ 24 VDC
PT-7828-48 Series: 1.12 A @ 48 VDC
PT-7828-HV Series: 0.49/0.26 A @ 110/220 VAC, 0.59/0.30 A @ 110/220 VDC
Physical Characteristics
-
Housing
Aluminum
-
IP Rating
IP30
-
Dimensions (without ears)
440 x 44 x 325 mm (17.32 x 1.73 x 12.80 in)
-
Weight
5900 g (13.11 lb)
-
Installation
19-inch rack mounting
Environmental Limits
-
Operating Temperature
-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Note: Cold start requires minimum of 100 VAC @ -40°C -
Storage Temperature (package included)
-40 to 85°C (-40 to 185°F)
-
Ambient Relative Humidity
5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
-
Safety
UL 60950-1
-
EMI
EN 55032 Class A, CISPR 32, FCC Part 15B Class A
-
EMS
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs -
Power Substation
IEC 61850-3, IEEE 1613
-
Railway
EN 50121-4, EN 50155 (complies with a portion of EN 50155 specifications)
-
Traffic Control
NEMA TS2
MTBF
-
Time
393,828 hrs
-
Standards
Telcordia SR332