PT-7728 Series Switch công nghiệp, số cổng 24+4G, IEC 61850-3, dạng modular, layer 2, rackmount Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nạm
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Đặc điểm và tính năng
- Tương thích với chuẩn IEC 61850-3 và IEEE 1613 (cho trạm điện) và EN50121-4 (cho các ứng dụng trong đường sắt)
- Tích hợp MMS server theo tiêu chuẩn IEC 61850-90-4 cho SCADA trong trạm biến áp
- Đáp ứng một phần tiêu chuẩn EN 50155
- VLAN Unaware: Hỗ trợ khung gắn thẻ ưu tiên được nhận bởi các IED cụ thể
- Tích hợp lên đến 12 cổng với đầu nối M12
- Công nghệ Turbo Ring và Turbo Chain (thời gian khôi phục <20ms, trong hệ thống có tối đa 250 switch), RSTP/STP và MSTP cho dự phòng hệ thống mạng
- Dự phòng nguồn kép, cách ly với dải nguồn đầu vào rộng 12/24/48 VDC hoặc110/220 VDC/VAC
- Dải nhiệt độ hoạt động -40~85°C
Giới thiệu
Switch PowerTrans PT-7728 được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu tự động hóa trong trạm biến áp (IEC 61850-3, IEEE 1613) và các ứng dụng liên quan đến đường sắt (EN 50121-4). Hỗ trợ tốc độ Gigabit và Fast Ethernet, dự phòng mạch vòng, dự phòng nguồn vào kép (48 VDC hoặc 110/220 VDC/VAC) giúp truyền thông ổn định và tiết kiệm chi phí đi dây. PT-7728 có thiết kế dạng modular, giúp việc thiết kế hệ thống mạng được dễ dàng đồng thời switch này cho phép người dùng cài đặt lên đến 4 cổng Giaga và 24 cổng Fast Ethernet giúp linh hoạt hơn cho việc xây dựng hệ thống mạng. Ngoài ra, switch này có các tùy chọn thiết kế cổng ở mặt trước hoặc mặt sau giúp chúng phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
Model No. | Mô tả |
PT-7728-F-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, LED hiển thị mặt trước, 1 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-R-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, LED hiển thị mặt trước, 1 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-F-24-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, LED hiển thị mặt trước, 2 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-R-24-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, LED hiển thị mặt trước, 2 nguồn cách ly 24VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-R-24-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, LED hiển thị mặt trước, 2 nguồn cách ly 24VDC và 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-F-24-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, LED hiển thị mặt trước, 1 nguồn cách ly 24VDC, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-R-24-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, LED hiển thị mặt trước, 1 nguồn cách ly 24VDC, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-F-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, LED hiển thị mặt trước, 1 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-R-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, LED hiển thị mặt trước, 1 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-F-48-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, LED hiển thị mặt trước, 2 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-R-48-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, LED hiển thị mặt trước, 2 nguồn cách ly 48VDC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-F-48-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, LED hiển thị mặt trước, 1 nguồn cách ly 48VDC, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-R-48-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, LED hiển thị mặt trước, 1 nguồn cách ly 48VDC, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-F-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, LED hiển thị mặt trước, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-R-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, LED hiển thị mặt trước, 1 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-F-HV-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt trước, LED hiển thị mặt trước, 2 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
PT-7728-R-HV-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 3 slot cho 100 Mbps module, 1 slot cho Gigabit Module; cổng Ethernet mặt sau, LED hiển thị mặt trước, 2 nguồn cách ly 88-300VDC hoặc 85-264VAC. Tổng số cổng tối đa 24+4G |
Modules
SFP-1G Series
Model No. | Mô tả |
SFP-1G10ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1G10ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G10BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1G10BLC-T | Module SFP 10GBase WDM, type B, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1G20ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1G20ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G20BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, 0~60°C |
SFP-1G20BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, -40~85°C |
SFP-1G40ALC | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1G40ALC-T | Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1G40BLC | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1G40BLC-T | Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1GEZXLC | Module SFP 1000BaseEZX, LC, 110km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, 0~60°C |
SFP-1GLHLC-T | Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, -40~85°C |
SFP-1GLHXLC | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, 0~60°C |
SFP-1GLHXLC-T | Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, -40~85°C |
SFP-1GLSXLC | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, 0~60°C |
SFP-1GLSXLC-T | Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, -40~85°C |
SFP-1GLXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, 0~60°C |
SFP-1GLXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, -40~85°C |
SFP-1GSXLC | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, 0~60°C |
SFP-1GSXLC-T | Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, -20~75°C |
SFP-1GZXLC | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, 0~60°C |
SFP-1GZXLC-T | Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, -40~85°C |
SFP-1FE Series
Model No. | Mô tả |
SFP-1FELLC-T | Module SFP 100Base single mode, LC, 80km, -40~85°C |
SFP-1FEMLC-T | Module SFP 100Base multi mode, LC, 4km, -40~85°C |
SFP-1FESLC-T | Module SFP 100Base single mode LC, 40km, -40~85°C |
PM-7200 Series
Model No. | Mô tả |
PM-7200-4MSC2TX | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-2MSC4TX | Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-2MST4TX | Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-2SSC4TX | Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX single-mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-4GTXSFP | Module Gigabit Ethernet 4 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000BaseSFP slot |
PM-7200-2GTXSFP | Module Gigabit Ethernet 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000BaseSFP slot |
PM-7200-4MST2TX | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-4SSC2TX | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-8TX | Module Fast Ethernet 8 cổng 10/100T(X) |
PM-7200-6MSC | Module Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi-mode (SC) |
PM-7200-6SSC | Module Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX single-mode (SC) |
PM-7200-6MST | Module Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi-mode (SC) |
PM-7200-4MST2TX | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-4SSC2TX | Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45) |
PM-7200-8SFP | Module Fast Ethernet 8 khe 100BaseSFP |
PM-7200-4M12 | Module Fast Ethernet 4 cổng 10/100BaseT(X) (M12) |
Phụ kiện tùy chọn
Model No. | Mô tả |
EDS-SNMP OPC Server Pro | Phần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng |