PT-510-MM-SC-HV: Switch điện lực giá tốt, Đại lý Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
PT-510-MM-SC-HV: Switch điện lực giá tốt, Đại lý Moxa Việt Nam
- Tương thích với chuẩn IEC 61850-3 và IEEE 1613 (cho trạm điện)
- Công nghệ Turbo Ring và Turbo Chain (thời gian khôi phục <20ms, trong hệ thống có tối đa 250 switch), RSTP/STP và MSTP cho dự phòng hệ thống mạng
- Quản lý hệ thống mạng dễ dàng bằng trình duyệt web, CLI, Telnet/serial console, tiện ích Windows và ABC-01
- Dự phòng nguồn kép, cách ly với điện áp vào 24VDC hoặc 48VDC
- Dải nguồn cấp rộng 110/220 VDC/VAC
- Giao thức Modbus/TCP, LLDP
- Hỗ trợ SNMP Inform, QoS, IGMP snooping, VLAN, IEEE 802.1X, HTTPS, SNMPv3 và SSH
- Dải nhiệt độ hoạt động -40~85°C
NAME | TYPE | VERSION | RELEASE DATE |
---|---|---|---|
3.7 MB | QIG | v6.1 | Aug 13, 2021 |
785.9 KB | Datasheet | v1.1 | May 16, 2019 |
Tech Note: Recommended Procedure for STP Cable Grounding on Moxa's Industrial Ethernet Switches 558.3 KB |
Tech Note | v1.0 | Feb 12, 2019 |
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.
Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.
• Technology | |
Standards | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1X for Authentication IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol |
• Software Features | |
Management | IPv4/IPv6, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, HTTP, HTTPS, Telnet, SNMP Inform, LLDP, Flow Control, Back Pressure Flow Control, Port Mirror, Syslog, RMON |
Filter | IGMPv1/v2, GMRP, GVRP, 802.1Q VLAN, VLAN Unaware, Port-Based VLAN, GVRP |
Redundancy Protocols | STP/RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation |
Security | RADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Port Lock |
Time Management | SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based) |
Industrial Protocols | EtherNet/IP, Modbus/TCP |
MIB | MIB-II, Ethernet-like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
• Switch Properties | |
Priority Queues | 4 |
Max. Number of VLANs | 64 |
VLAN ID Range | VID 1 to 4094 |
IGMP Groups | 256 |
MAC Table Size | 8 K |
Packet Buffer Size | 1 Mbit |
• Interface | |
RJ45 Ports | 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, F/H duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection |
Fiber Ports | 100BaseFX ports (SC/ST/LC/MTRJ connector) |
Console Port | RS-232 (RJ45) |
Alarm Contact | 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
• Power Requirements | |
Input Voltage | • 24 VDC • 48 VDC • 110/220 VDC/VAC |
Operating Voltage | • 18 to 36 V (24 VDC) • 36 to 72 V (48 VDC) • 88 to 300 VDC, 85 to 264 VAC (110/220 VDC/VAC) |
Input Current | (all ports are equipped with fiber)PT-508: • Max. 0.27 A @ 24 VDC • Max. 0.12 A @ 48 VDC • Max. 0.084/0.043 A @ 110/220 VDC • Max. 0.18/0.11 A @ 110/220 VAC PT-510: • Max. 0.39 A @ 24 VDC • Max. 0.18 A @ 48 VDC • Max. 0.10/0.052 A @ 110/220 VDC • Max. 0.234/0.148 A @ 110/220 VAC |
Overload Current Protection | Present |
Connection | 5-pin terminal blocks |
Reverse Polarity Protection | Present |
• Physical Characteristics | |
Housing | Aluminum alloy |
IP Rating | IP40 protection |
Dimensions | 80 x 160 x 110 mm (3.15 x 6.30 x 4.33 in) |
Weight | 1210 g (2.69 lb) |
Installation | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F), cold start requires min. of 100 VAC at -40°C |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 508 |
EMI | FCC Part 15 Subpart B Class A, EN 55032 Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kVIEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: PT-508: 20 V/m PT-510: 35 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power; 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 IEC 61000-4-11 |
Electrical Substation | IEC 61850-3, IEEE 1613 |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 372,276 hrs |
Standard | Telcordia SR332 |