PT-508 Series: Switch mạng cho trạm biến áp, IEC 61850-3 8-port Layer 2 DIN-rail managed Ethernet switches Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nạm
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Features and Benefits
- Tương thích với chuẩn IEC 61850-3 và IEEE 1613 (cho trạm điện)
- Công nghệ Turbo Ring và Turbo Chain (thời gian khôi phục <20ms, trong hệ thống có tối đa 250 switch), RSTP/STP và MSTP cho dự phòng hệ thống mạng
- Quản lý hệ thống mạng dễ dàng bằng trình duyệt web, CLI, Telnet/serial console, tiện ích Windows và ABC-01
- Dự phòng nguồn kép, cách ly với điện áp vào 24VDC hoặc 48VDC
- Dải nguồn cấp rộng 110/220 VDC/VAC
- Hỗ trợ giao thức Modbus/TCP, LLDP, SNMP Inform, QoS, IGMP snooping, VLAN, IEEE 802.1X, HTTPS, SNMPv3 và SSH
- Dải nhiệt độ hoạt động -40~85°C
Introduction
Switch PowerTrans PT-508/510 được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu tự động hóa trong trạm biến áp (IEC 61850-3, IEEE 1613). Tích hợp cổng quang, dự phòng mạch vòng, dự phòng nguồn vào kép (24 VDC hoặc 48 VDC) và cách ly nguồn vào (24 VDC, 48 VDC hoặc 110/220 VDC/VAC) giúp truyền thông ổn định và tiết kiệm chi phí đi dây. PT-508/510 có thể lắp đặt kiểu DIN-rail hoặc gắn tường giúp việc thiết kế hệ thống mạng được dễ dàng đồng thời switch này cho phép người dùng cài đặt lên đến 8/10 cổng Fast Ethernet cho các ứng dụng phân phối điện..
Additional Features and Benefits
-
Command line interface (CLI) for quickly configuring major managed functions
-
VLAN Unaware: Supports priority-tagged frames to be received by specific IEDs
-
EtherNet/IP and Modbus TCP industrial Ethernet protocols supported
-
Configurable by web browser, Telnet/Serial console, CLI, Windows utility, and ABC-01 automatic backup configurator
-
DHCP Option 82 for IP address assignment with different policies
-
IGMP snooping and GMRP for filtering multicast traffic from industrial Ethernet protocols
-
IEEE 802.3ad, LACP for optimum bandwidth utilization
-
Bandwidth management to prevent unpredictable network status
-
Multi-port mirroring for online debugging
-
Automatic warning by exception through email and relay output
-
RMON for proactive and efficient network monitoring
-
Automatic recovery of connected device’s IP addresses
-
Line-swap fast recovery
Cybersecurity Features
-
User passwords with multiple levels of security protect against unauthorized configuration
-
SSH/HTTPS is used to encrypt passwords and data
-
Lock switch ports with 802.1X port-based network access control so that only authorized clients can access the port
-
RADIUS/TACACS+ allows you to manage passwords from a central location
-
802.1Q VLAN allows you to logically partition traffic transmitted between selected switch ports
-
Secure switch ports so that only specific devices and/or MAC addresses can access the ports
-
Disable one or more ports to block network traffic
-
SNMPv3 provides encrypted authentication and access security
PT-508 Series
IEC 61850-3 8-port Layer 2 DIN-rail managed Ethernet switches
Tiêu chuẩn | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3x for Flow Control IEEE 802.1D for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1X for Authentication IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol |
Phần mềm | |
Quản lý | IPv4/IPv6, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, HTTP, HTTPS, Telnet, SNMP Inform, LLDP, Flow Control, Back Pressure Flow Control, Port Mirror, Syslog, RMON |
Lọc | IGMPv1/v2, GMRP, GVRP, 802.1Q VLAN, VLAN Unaware, Port-Based VLAN, GVRP |
Giao thức dự phòng | STP/RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation |
Bảo mật | RADIUS, TACACS+, SSL, SSH, Port Lock |
Quản lý thời gian | SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based) |
Giao thức công nghiệp | EtherNet/IP, Modbus/TCP |
MIB | MIB-II, Ethernet-like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Thông số chuyển mạch | |
Hàng đợi ưu tiên | 4 |
Số lượng VLAN tối đa | 64 |
Dải ID VLAN | VID 1 to 4094 |
IGMP Groups | 256 |
Kích thước MAC Table | 8 K |
Dung lượng bộ nhớ đệm | 1 Mbit |
Giao diện | |
Cổng RJ45 | 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, F/H duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection |
Cổng quang | 100BaseFX ports (SC/ST/LC/MTRJ connector) |
Cổng console | RS-232 (RJ45) |
Cảnh báo | 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Yêu cầu cáp quang | |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | • 24 VDC • 48 VDC • 110/220 VDC/VAC |
Điện áp hoạt động | • 18 to 36 V (24 VDC) • 36 to 72 V (48 VDC) • 88 to 300 VDC, 85 to 264 VAC (110/220 VDC/VAC) |
Dòng điện vào | (all ports are equipped with fiber)PT-508: • Max. 0.27 A @ 24 VDC • Max. 0.12 A @ 48 VDC • Max. 0.084/0.043 A @ 110/220 VDC • Max. 0.18/0.11 A @ 110/220 VAC PT-510: • Max. 0.39 A @ 24 VDC • Max. 0.18 A @ 48 VDC • Max. 0.10/0.052 A @ 110/220 VDC • Max. 0.234/0.148 A @ 110/220 VAC |
Bảo vệ quá dòng | Present |
Kết nối | 5-pin terminal blocks |
Bảo vệ phân cực ngược | Present |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Aluminum alloy |
Cấp IP | IP40 protection |
Kích thước | 60 x 160 x 110 mm (2.36 x 6.30 x 4.33 in) |
Trọng lượng | PT-508: 995 g (2.21 lb) |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -40 to 85°C (-40 to 185°F), cold start requires min. of 100 VAC at -40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Chứng nhận và tiêu chuẩn | |
An toàn | UL 508 |
EMI | FCC Part 15 Subpart B Class A, EN 55032 Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kVIEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: PT-508: 20 V/m PT-510: 35 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power; 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 IEC 61000-4-11 |
Trạm điện | IEC 61850-3, IEEE 1613 |
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (MTBF – mean time between failures) | |
Thời gian | PT-508: 394,238 hrs PT-510: 372,276 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia SR332 |
Model No. | Mô tả |
PT-508-SS-SC-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single-mode (SC), 1 nguồn cấp 24VDC, -40~85°C |
PT-508-SS-SC-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single-mode (SC), 1 nguồn cấp 48VDC, -40~85°C |
PT-508-MM-SC-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 1 nguồn cấp 24VDC, -40~85°C |
PT-508-MM-SC-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 1 nguồn cấp 48VDC, -40~85°C |
PT-508-MM-ST-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 1 nguồn cấp 24VDC, -40~85°C |
PT-508-MM-ST-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 1 nguồn cấp 48VDC, -40~85°C |
PT-508-SS-LC-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single-mode (LC), 1 nguồn cấp 24VDC, -40~85°C |
PT-508-SS-LC-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single-mode (LC), 1 nguồn cấp 48VDC, -40~85°C |
PT-508-MM-LC-24 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (LC), 1 nguồn cấp 24VDC, -40~85°C |
PT-508-MM-LC-48 | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (LC), 1 nguồn cấp 48VDC, -40~85°C |
PT-508-MM-SC-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 1 nguồn cấp 88-300VDC hoặc 85-264VAC, -40~85°C |
PT-508-SS-SC-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single-mode (SC), 1 nguồn cấp 88-300VDC hoặc 85-264VAC, -40~85°C |
PT-508-MM-ST-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 1 nguồn cấp 88-300VDC hoặc 85-264VAC, -40~85°C |
PT-508-MM-LC-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX multi-mode (LC), 1 nguồn cấp 88-300VDC hoặc 85-264VAC, -40~85°C |
PT-508-SS-LC-HV | Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch 6 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseFX single-mode (LC), 1 nguồn cấp 88-300VDC hoặc 85-264VAC, -40~85°C |