Nport 5232: Bộ chuyển đổi 1 cổng Ethernet sang 2 cổng nối tiếp RS485/422, Đại Lý Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 4. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu Serial (RS232/RS485/RS422) – Serial Device Servers – Giải pháp Fieldbus – Bo mạch nhiều cổng Serial
Nport 5232: Bộ chuyển đổi 1 cổng Ethernet sang 2 cổng nối tiếp RS485/422, Đại Lý Moxa Việt Nam
- Thiết kế nhỏ gọn thuận tiện cho lắp đặt
- Các chế độ socket: TCP server/TCP client/UDP
- Dễ dàng sử dụng với tiện ích Windows cho phép cấu hình nhiều thiết bị cùng lúc
- Hỗ trợ cổng 10/100M Ethernet
- Điều khiển chiều dữ liệu tự động cho RS-485 2 và 4 dây
- SNMP MIB-II cho quản lý hệ thống mạng
NAME | TYPE | VERSION | RELEASE DATE |
---|---|---|---|
Tech Note: Moxa Real TTY Driver Porting Guide for Arm-based Platforms 371.7 KB |
Tech Note | v1.0 | Aug 05, 2021 |
17.4 MB | Manual | v6.2 | Jul 29, 2021 |
Datasheet for NPort 5200 Series 3.2 MB |
Datasheet | v1.5 | Jun 03, 2021 |
Tech Note: The Security Hardening Guide for NPort 5000 Series 1.0 MB |
Tech Note | v1.0 | Mar 30, 2021 |
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.
Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.
Giao diện Ethernet | |
Số lượng cổng | 1 |
Tốc độ | 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX |
Đầu nối | 8-pin RJ45 |
Cách ly từ | 1.5 kV built-in |
Giao diện serial | |
Số lượng cổng | 2 |
Tiêu chuẩn serial | NPort 5210: RS-232 NPort 5230: 1 RS-232 port, 1 RS-422/485 port NPort 5232/5232I: RS-422/485 |
Đầu nối | NPort 5210: RJ45 (8 pins) NPort 5230/5232/5232I: Terminal Block (5 contacts per port) |
Chống xung cổng serial | 2 kV isolation protection (NPort 5232I/5232I-T) |
Điều khiển luồng dữ liệu RS-485 | ADDC® (Automatic Data Direction Control) |
Thông số truyền thông serial | |
Bit dữ liệu | 5, 6, 7, 8 |
Bit dừng | 1, 1.5, 2 |
Bit chẵn lẻ | None, Even, Odd, Space, Mark |
Điều khiển luồng dữ liệu | RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (NPort 5210 only), XON/XOFF |
Baudrate | 110 bps to 230.4 kbps |
Tín hiệu serial | |
RS-232 | NPort 5210: TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND NPort 5230: TxD, RxD, RTS, CTS, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
Phần mềm | |
Giao thức mạng | ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, SNTP, ARP |
Tùy chọn cấu hình | Web Console, Serial Console (NPort 5210/5230 only), Telnet Console, Windows Utility |
Windows Real COM Drivers | Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded |
Fixed TTY Drivers | SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers | Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x |
Thông số thiết kế | |
Vỏ | Metal |
Trọng lượng | NPort 5210: 340 g (0.75 lb) NPort 5230/5232: 360 g (0.79 lb) NPort 5232I: 380 g (0.84 lb) |
Kích thước | NPort 5210/5230/5232: Without ears: 67 x 100.4 x 22 mm (2.64 x 3.95 x 0.87 in) With ears: 90 x 100.4 x 22 mm (3.54 x 3.95 x 0.87 in) NPort 5232I: Without ears: 67 x 100.4 x 35 mm (2.64 x 3.95 x 1.37 in) With ears: 90 x 100.4 x 35 mm (3.54 x 3.95 x 1.37 in) |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Độ ẩm tương đối | 5 to 95% (non-condensing) |
Yêu cầu về nguồn | |
Điện áp vào | 12 to 48 VDC |
Dòng điện vào | NPort 5210: 325 mA @ 12 VDC NPort 5230: 325 mA @ 12 VDC NPort 5232: 280 mA @ 12 VDC NPort 5232I: 365 mA @ 12 VDC |
Các tiêu chuẩn và chứng nhận | |
Safety | UL 60950-1 |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF IEC 61000-4-11 DIPs |
Hàng hải | DNV (excluding the NPort 5210) |
Y tế | (NPort 5210 only) EN 60601-1-2 Class B, EN55011 |
Độ ổn định | |
Cảnh báo | Built-in buzzer and RTC (real-time clock) |
Trình tự động khởi động lại | Built-in WDT (watchdog timer) |
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi) | |
Thời gian | NPort 5210: 381,342 hrs NPort 5230: 377,937 hrs NPort 5232/5232I: 309,383 hrs |
Tiêu chuẩn | Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR |