nport-5150a-bo-chuyen-doi-1-cong-ethernet-sang-1-cong-noi-tiep-rs232-485-422-chong-set-dai-ly-moxa-viet-nam-1.png

Nport 5150A: Bộ chuyển đổi 1 cổng Ethernet sang 1 cổng nối tiếp RS232/485/422 chống sét, Đại Lý Moxa Việt Nam

Máy chủ thiết bị NPort® 5100A được thiết kế để làm cho các thiết bị nối tiếp sẵn sàng vào mạng ngay lập tức và cung cấp cho phần mềm PC của bạn quyền truy cập trực tiếp vào các thiết bị nối tiếp từ bất kỳ đâu trên mạng. Máy chủ thiết bị NPort® 5100A siêu mỏng, chắc chắn và thân thiện với người dùng, tạo ra các giải pháp nối tiếp sang Ethernet đơn giản và đáng tin cậy.

  • Công suất tiêu thụ chỉ 1W
  • Cấu hình web trong vòng 3 bước đơn giản,
  • Chống xung cổng serial, Ethernet và nguồn
  • Ứng dụng COM port grouping và UDP multicast
  • Đầu nối vít, lắp đặt chắc chắn
  • Driver Real COM/TTY cho Windows và Linux
  • Giao diện tiêu chuẩn TCP/IP và chế độ hoạt động TCP và UDP linh hoạt
  • Kết nối lên đến 8 máy chủ TCP
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

Tech Note: Moxa Real TTY Driver Porting Guide for Arm-based Platforms

371.7 KB
Tech Note v1.0 Aug 05, 2021

Manual for NPort 5000 Series

17.4 MB
Manual v6.2 Jul 29, 2021

QIG for NPort 5100A Series

296.2 KB
QIG v3.5 Apr 23, 2021

Tech Note: The Security Hardening Guide for NPort 5000 Series

1.0 MB
Tech Note v1.0 Mar 30, 2021

 

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.

Giao diện Ethernet
Số lượng cổng 1
Tốc độ 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Đầu nối 8-pin RJ45
Cách ly từ 1.5 kV built-in
Giao diện serial
Số lượng cổng 1
Tiêu chuẩn serial NPort 5110A: RS-232
NPort 5130A: RS-422/485
NPort 5150A: RS-232/422/485
Đầu nối DB9 male
Chống xung cổng serial Level 1 surge, EN 61000-4-5
Điều khiển luồng dữ liệu RS-485 ADDC® (Automatic Data Direction Control)
Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kΩ, 150 kΩ
Thông số truyền thông serial
Bit dữ liệu 5, 6, 7, 8
Bit dừng 1, 1.5, 2
Bit chẵn lẻ None, Even, Odd, Space, Mark
Điều khiển luồng dữ liệu RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
Baudrate 50 bps to 921.6 kbps
Tín hiệu serial
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
Phần mềm
Giao thức mạng ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, IGMP V1/2, ARP
Tùy chọn cấu hình Web Console (with new Quick Setup), Serial Console (NPort 5110A/5150A only), Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
Thông số thiết kế
Vỏ Metal
Trọng lượng 340 g (0.75 lb)
Kích thước Without ears: 52 x 80 x 22 mm (2.05 x 3.15 x 0.87 in)
With ears: 75.2 x 80 x 22 mm (2.96 x 3.15 x 0.87 in)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Độ ẩm tương đối 5 to 95% (non-condensing)
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào 12 to 48 VDC
Dòng điện vào NPort 5110A: 82.5 mA @ 12 VDC
NPort 5130A: 89.1 mA @ 12 VDC
NPort 5150A: 92.4 mA @ 12 VDC
Các tiêu chuẩn và chứng nhận
An toàn UL 60950-1
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
Độ ổn định
Cảnh báo Built-in WDT (watchdog timer)
MTBF (thời gian trung bình giữa hai lần lỗi)
Thời gian 2,231,530 hrs
Tiêu chuẩn Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR