nport-5110-bo-chuyen-doi-1-cong-ethernet-sang-1-cong-noi-tiep-rs232-gia-re-dai-ly-moxa-viet-nam.png

Nport 5110: Bộ chuyển đổi 1 cổng Ethernet sang 1 cổng nối tiếp RS232 giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam

  • Kích thước nhỏ gọn để lắp đặt dễ dàng
  • Trình điều khiển COM/TTY thực cho Linux và Windows
  • Giao diện TCP/IP tiêu chuẩn và chế độ hoạt động thuận tiện
  • Tiện ích Windows dễ dàng sử dụng để cấu hình nhiều thiết bị máy chủ
  • SNMP MIB-II để quản lý mạng
  • Cấu hình bằng Telnet, trình duyệt web, tiện ích Windows
  • Điều chỉnh đẩy điện trở cao/thấp cho các cổng RS-485
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

Tech Note: Moxa Real TTY Driver Porting Guide for Arm-based Platforms

371.7 KB
Tech Note v1.0 Aug 05, 2021

Manual for NPort 5000 Series

17.4 MB
Manual v6.2 Jul 29, 2021

QIG for NPort 5100 Series

530.2 KB
QIG v4.3 Apr 23, 2021

Tech Note: The Security Hardening Guide for NPort 5000 Series

1.0 MB
Tech Note v1.0 Mar 30, 2021

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.

• Ethernet Interface
Number of Ports 1
Speed 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Connector 8-pin RJ45
Magnetic Isolation Protection 1.5 kV built-in
• Serial Interface
Number of Ports 1
Serial Standards NPort 5110: RS-232
NPort 5130: RS-422/485
NPort 5150: RS-232/422/485
Connector DB9 male
RS-485 Data Direction Control ADDC® (Automatic Data Direction Control)
Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kΩ, 150 kΩ
• Serial Communication Parameters
Data Bits 5, 6, 7, 8
Stop Bits 1, 1.5, 2
Parity None, Even, Odd, Space, Mark
Flow Control RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
Baudrate NPort 5110: 110 bps to 230.4 kbps
NPort 5130/5150: 50 bps to 921.6 kbps
• Serial Signals
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
• Software
Network Protocols ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, ARP, HTTP, SMTP
Configuration Options Web Console, Serial Console (NPort 5110/5150 only), Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
• Physical Characteristics
Housing Metal
Weight 340 g (0.75 lb)
Dimensions Without ears: 52 x 80 x 22 mm (2.05 x 3.15 x 0.87 in)
With ears: 75.2 x 80 x 22 mm (2.96 x 3.15 x 0.87 in)
• Environmental Limits
Operating Temperature Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
• Power Requirements
Input Voltage 12 to 48 VDC
Input Current NPort 5110: 128.7 mA @ 12 VDC
NPort 5130/5150: 200 mA @ 12 VDC
• Standards and Certifications
Safety UL 60950-1
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
• Reliability
Automatic Reboot Trigger Built-in WDT (watchdog timer)
• MTBF (mean time between failures)
Time NPort 5110: 3,126,448 hrs
NPort 5130: 2,836,863 hrs
NPort 5150: 2,736,202 hrs
Standard Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR
• Warranty
Warranty Period 5 years
Details See www.moxa.com/warranty