nm-tx01-t-mo-dun-mo-rong-mang-voi-cong-ethernet-100btx-rj45-nhiet-do-hoat-dong-40-den-75-°-c-moxa-viet-nam.png

NM-TX01-T - Mô-đun mở rộng mạng  với cổng Ethernet 100BTX RJ45 - Nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C - Moxa Việt nam

  • Mô-đun Ethernet Moxa 1port 100BT (Thẻ mở rộng mô-đun mạng)
  • Được sử dụng với Nport 6650 & Nport 6450.

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp.

Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352

Các bạn ghé vào : https://www.facebook.com/Thietbimangcongnghiep hoặc http://moxa.stc-vietnam.com/ - https://diencn247.com/ để có thểm nhiều thông tin hữu ích nhé.

Memory
  • SD Slot

    • Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)
Input/Output Interface
  • Alarm Contact Channels

    • Resistive load: 1 A @ 24 VDC
Ethernet Interface
  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

    • 1
      Auto MDI/MDI-X connection
  • Magnetic Isolation Protection

    • 1.5 kV (built-in)
  • Compatible Modules

    • NM Series expansion modules for optional extension of RJ45 and fiber Ethernet ports
  • Optical Fiber

Ethernet Software Features
  • Configuration Options

    • Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility, Device Search Utility (DSU), MCC Tool, Serial Console, Telnet/SSH Console
  • Management

    • ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, ICMP, IPv4/IPv6, PPPOE, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, SNTP, TCP/IP, Telnet, UDP
  • Windows Real COM Drivers

    • Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
  • Linux Real TTY Drivers

    • Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
  • Fixed TTY Drivers

    • SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6.x, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X, macOS 10.12, macOS 10.13, macOS 10.14, macOS 10.15
  • Android API

    • Android 3.1.x and later
  • MIB

    • MIB-II
  • Time Management

    • SNTP Client
  • Unicast Routing

    • RIPV1/V2, Static Route
  • Authentication

    • Local Account Accessibility, RADIUS, TACACS+
Serial Interface
  • Secure Operation Modes

    • Reverse SSH, Secure Pair Connection, Secure Real COM, Secure TCP Client, Secure TCP Server, SSH
  • Standard Operation Modes

    • Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, PPP, Printer, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, Terminal, UDP
  • Baudrate

    • 50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
  • Data Bits

    • 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits

    • 1, 1.5, 2
  • Parity

    • None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control

    • RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF
Serial Signals
  • RS-232

    • TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
Reliability
  • Automatic Reboot Trigger

    • Built-in WDT
  • Alert Tools

    • Built-in buzzer and RTC (real-time clock)
Physical Characteristics
  • Housing

    • Metal
Environmental Limits
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
  • EMC

    • EN 55032/24
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • Safety

    • UL 60950-1
  • Traffic Control

    • NEMA TS2
  • Vibration

    • IEC 60068-2-6
  • Freefall

    • IEC 60068-2-34
Declaration
  • Green Product

    • RoHS, CRoHS, WEEE
Warranty