Mgate MB3660I-8-2AC: Bộ chuyển đổi giao thức 8 cổng Modbus RTU(RS232/485/422) sang Modbus TCP giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 4. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu Serial (RS232/RS485/RS422) – Serial Device Servers – Giải pháp Fieldbus – Bo mạch nhiều cổng Serial
Mgate MB3660I-8-2AC: Bộ chuyển đổi giao thức 8 cổng Modbus RTU(RS232/485/422) sang Modbus TCP giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam
- Hỗ trợ định tuyến thiết bị tự động để dễ dàng cấu hình
- Hỗ trợ định tuyến bằng cổng TCP hoặc địa chỉ IP để triển khai linh hoạt
- Command Learning cải tiến loại bỏ nhu cầu nhập vào
- Lệnh Modbus SCADA (đóng vai trò như một cổng)
- Hiệu suất cao thông qua thăm dò tích cực và song song các thiết bị serial
- Hỗ trợ giao tiếp serial (Master) sang serial (Slave)
- 2 cổng Ethernet với cùng địa chỉ IP hoặc các địa chỉ IP kép
- Thẻ SD để sao lưu cấu hình
- Truy cập lên tới 256 thiết bị TCP master/client, hoặc kết nối tới 128 thiết bị TCP slave/server
- Đầu vào nguồn điện VAC hoặc VDC kép với dải điện áp đầu vào rộng
- Mạch chuyển tiếp sự cố 3 chân cho cảnh báo sự kiện
- Bảo vệ cách ly 2 kV (cho các mã “-I”)
NAME | TYPE | VERSION | RELEASE DATE |
---|---|---|---|
937.5 KB | QIG | v2.2 | Apr 23, 2021 |
Tech Note: The Security Hardening Guide for MGate MB3000 Series 674.8 KB |
Tech Note | v1.0 | Mar 11, 2021 |
Manual for MGate MB3660 Series 8.9 MB |
Manual | v6.0 | Sep 28, 2020 |
Moxa CLI Configuration Tool User's Manual 1.1 MB |
Manual | v2.0 | Mar 05, 2019 |
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.
Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.
• Ethernet Interface | |
Protocols | Modbus TCP Client/Server |
Number of Ports | 2 (2 IP addresses) |
Speed | 10/100 Mbps, Auto MDI/MDIX |
Connector | RJ45 x 2 |
• Serial Interface | |
Protocols | Modbus RTU/ASCII Master/Slave |
Number of Ports | MGate MB3660-8: 8 MGate MB3660I-8: 8 MGate MB3660-16:16 |
Serial Standards | RS-232/422/485, software selectable |
Connectors | DB9 male |
RS-485 Data Direction Control | ADDC® (automatic data direction control) |
Isolation Protection | 2 kV (for “-I” model) |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 7, 8 |
Stop Bits | 1, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, DTR/DSR, RTS Toggle (RS-232 only) |
Baudrate | 50 bps to 921.6 Kbps |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
• Software | |
Configuration Options | Web console, Serial console, Telnet console |
Utility | Device Search Utility (DSU) for Windows 95, 98, ME, NT, 2000, Windows XP, Server 2003, Vista, Server 2008 (x86/x64), Windows Server 2008 R2, Windows 7/8/8.1 (x86/x64), Windows Server 2012 (x64), Windows 2012 R2 |
Network Protocols | TCP/IP, UDP, HTTP, SMTP, NTP, DNS, DHCP Client, SNMPv1 (read only), ARP, Telnet, Radius |
Multi-master and Multi-drop | Master mode: 128 TCP slaves/servers Slave mode: 256 TCP masters/clients |
• Physical Characteristics | |
Fault Relay Circuit | 3-pin circuit with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC |
External Storage Drive | SD card for configuration backup |
Housing | Metal, IP30 |
Weight | MGate MB3660-8-2AC: 2,731 g (6.02 lb) MGate MB3660-8-2DC: 2,684 g (5.92 lb) MGate MB3660I-8-2AC: 2,753 g (6.07 lb) MGate MB3660-16-2AC: 2,830 g (6.24 lb) MGate MB3660-16-2DC: 2,780 g (6.13 lb) |
Dimensions | Without ears: 440 x 45 x 198 mm (17.32 x 1.77 x 7.80 in) With ears: 480 x 45 x 198 mm (18.90 x 1.77 x 7.80 in) |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | 0 to 60°C (32 to 140°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
Vibration | IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Drop | IEC 60068-2-32 |
• Power Requirements | |
Input Voltage | For DC models: Dual 20 to 60 VDC (1.5 kV isolation) For AC models: Dual 100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz |
Input Current | MGate MB3660-8-2AC: 144 mA @ 110 VAC; 101 mA @ 220 VAC MGate MB3660-8-2DC: 312 mA @ 24 VDC; 156 mA @ 48 VDC MGate MB3660I-8-2AC: 244 mA @ 110 VAC; 159 mA @ 220 VAC MGate MB3660-16-2AC: 178 mA @ 110 VAC; 120 mA @ 220 VAC MGate MB3660-16-2DC: |
Power Connector | Terminal block (for DC models) |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 60950-1, EN 60950-1 (LVD) |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10V/m IEC 61000-4-8 PFMF |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | MGate MB3660-8-2AC: 716,647 hrs MGate MB3660-8-2DC: 706,783 hrs MGate MB3660I-8-2AC: 224,851 hrs MGate MB3660-16-2AC: 487,416 hrs MGate MB3660-16-2DC: 482,835 hrs |
Standard | Telcordia SR332 |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |