mgate-mb3270-t-iex-bo-chuyen-doi-modbus-2-cong-chung-nhan-iecex-nhiet-do-hoat-dong-tu-40-den-75-°-c-moxa-viet-nam.png

MGate MB3270-T-IEX - Bộ chuyển đổi Modbus  2 cổng - Chứng nhận IECEx - Nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75 ° C - Moxa Việt Nam

  • Hỗ trợ định tuyến thiết bị tự động dễ dang cấu hình
  • Hỗ trợ định tuyến qua cổng TCP hoặc địa chỉ IP giúp triển khai linh hoạt
  • Truy cập lên đến 32 thiết bị master/client TCP, hoặc kết nối lên đến 32 thiết bị slave/server TCP
  • Hỗ trợ lên đến 31 hoặc 62 thiết bị slave serial
  • Xếp tầng Ethernet để dễ dàng nối dây
  • Định tuyến cổng serial qua địa chỉ IP, cổng TCP hoặc đường dẫn ID
  • Chức năng chuyển hướng serial
  • Điều khiển lưu lượng nhúng Modbus
  • Tốc độ 10/100BaseTX (RJ45) hoặc 100BaseFX (single mode hoặc multi-mode với kết nối SC/ST)

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352

Các bạn ghé vào : https://www.facebook.com/Thietbimangcongnghiep hoặc http://moxa.stc-vietnam.com/ - https://diencn247.com/ để có thểm nhiều thông tin hữu ích nhé.

Ethernet Interface
  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

    • 2 (1 IP, Ethernet cascade)
      Auto MDI/MDI-X connection
  • Magnetic Isolation Protection

    • 1.5 kV (built-in)
  • Optical Fiber

Ethernet Software Features
  • Industrial Protocols

    • Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave)
  • Configuration Options

    • Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), MGate Manager, Telnet Console
  • Management

    • ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, NTP Client
  • MIB

    • RFC1213, RFC1317
  • Time Management

    • NTP Client
Serial Interface
  • No. of Ports

    • 2
  • Connector

    • 2 x DB9 male
  • Serial Standards

    • RS-232/422/485 (software selectable)
  • Baudrate

    • 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits

    • 7, 8
  • Parity

    • None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits

    • 1, 2
  • Flow Control

    • DTR/DSR, RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS
  • RS-485 Data Direction Control

    • ADDC® (automatic data direction control)
  • Pull High/Low Resistor for RS-485

    • 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • Terminator for RS-485

    • 120 ohms
Serial Signals
  • RS-232

    • TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w

    • Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Serial Software Features
  • Industrial Protocols

    • Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave
Modbus (Transparent)
  • Max. No. of Client Connections

    • 32
  • Max. No. of Server Connections

    • 32
Power Parameters
  • Input Voltage

    • 12 to 48 VDC
  • Input Current

    • 435 mA @ 12 VDC
  • Power Connector

    • 7-pin terminal block
Relays
  • Contact Current Rating

    • Resistive load: 1 A @ 30 VDC
Physical Characteristics
  • Housing

    • Plastic
  • IP Rating

    • IP30
  • Dimensions (with ears)

    • 29 x 89.2 x 124.5 mm (1.14 x 3.51 x 4.90 in)
  • Dimensions (without ears)

    • 29 x 89.2 x 118.5 mm (1.14 x 3.51 x 4.67 in)
  • Weight

    • 380 g (0.84 lb)
Environmental Limits
  • Operating Temperature

    • -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included)

    • -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
  • EMC

    • EN 55032/24
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS

    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11 DIPs
  • Hazardous Locations

    • ATEX, Class I Division 2, IECEx
  • Maritime

    • DNV-GL
  • Freefall

    • IEC 60068-2-32
  • Shock

    • IEC 60068-2-27
  • Vibration

    • IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
  • Safety

    • EN 60950-1, IEC 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
MTBF
  • Time

    • 1,236,384 hrs
  • Standards

    • Telcordia SR332
Warranty