mgate-5134-series-–-bo-chuyen-doi-giao-thuc-tu-modbus-sang-profinet-stc-moxa-viet-nam.png

MGATE 5134 SERIES – BỘ CHUYỂN ĐỔI GIAO THỨC TỪ MODBUS SANG PROFINET STC MOXA VIỆT NAM

Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.

Giới thiệu

MGate 5134 là một cổng Ethernet công nghiệp để chuyển đổi giao tiếp mạng Modbus RTU/ASCII/TCP sang PROFINET. Để tích hợp các thiết bị Modbus hiện có vào mạng PROFINET, hãy sử dụng MGate 5134 làm ứng dụng khách Modbus để thu thập dữ liệu và trao đổi dữ liệu với máy chủ PROFINET. Tất cả các kiểu máy đều được bảo vệ bằng vỏ kim loại chắc chắn và nhỏ gọn, có thể gắn trên đường ray DIN và cung cấp khả năng cách ly nối tiếp tích hợp. Thiết kế chắc chắn phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp như tự động hóa nhà máy, điện, dầu khí, nước và nước thải cũng như các ngành tự động hóa quy trình khác.

Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Công nghiệp 4.0, Công nghiệp tự động hóa, Xi Măng, Bột, Cám,…

Tính Năng:

  •  Hỗ trợ thiết bị PROFINET IO
  •  Hỗ trợ máy khách Modbus RTU/ASCII/TCP
  •  Triển khai linh hoạt với tầng Ethernet và mạng con kép
  •  Thông tin giám sát/chẩn đoán lưu lượng được nhúng để khắc phục sự cố dễ dàng
  •  Cấu hình thiết bị dễ dàng thông qua bảng điều khiển dựa trên web
  •  Thẻ nhớ microSD để sao lưu/sao chép cấu hình
  •  Hỗ trợ đầu vào nguồn DC dự phòng kép và 1 đầu ra rơle
  •  Cổng nối tiếp với bảo vệ cách ly 2 kV
  •  Có sẵn các mẫu nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến 75°C
  •  Được phát triển theo tiêu chuẩn IEC 62443-4-2 với Secure Boot

Model cùng series

 

MGate 5134

MGate 5134-T

   

Số cổng nối tiếp

1

1

   

Nhiệt độ hoạt động

-10 đến 60°C

-40 đến 75°C

   
  •               

Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.Tin tưởng vào các cảm biến bền và không hao mòn của chúng tôi, chúng tôi có thể tùy chỉnh cho ứng dụng của bạn theo yêu cầu. Chúng tôi có các giải pháp được chứng nhận phù hợp!

Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày

Xem thêm sản phẩm chính hãng giá rẻ tại đây

Sẵn giá – Báo ngay –  Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7

Số ĐT: 037.253.8207  – Mr. Vương (Zalo/WhatsApp)

Email/Skype: vuong@songthanhcong.com

MOXA, MOXAvietNam, MOXA Viet Nam, STC, Song Thanh Cong, STC Viet Nam

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

     

    2
    Auto MDI/MDI-X connection

  • Magnetic Isolation Protection

     

    1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

  • Industrial Protocols

     

    Modbus TCP Client, PROFINET IO Device

  • Configuration Options

     

    Web Console (HTTPS), Device Search Utility (DSU)

  • Management

     

    ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, UDP

  • MIB

     

    RFC1213, RFC1317

  • Time Management

     

    NTP Client

Security Functions

  • Authentication

     

    Local database

  • Encryption

     

    HTTPS, AES-128, AES-256, SHA-256

  • Security Protocols

     

    SNMPv3
    SNMPv2c Trap
    HTTPS (TLS 1.3)

Serial Interface

  • No. of Ports

     

    1

  • Connector

     

    DB9 male

  • Serial Standards

     

    RS-232/422/485

  • Baudrate

     

    300 bps to 921.6 kbps

  • Data Bits

     

    7, 8

  • Parity

     

    None, Even, Odd, Space, Mark

  • Stop Bits

     

    1, 2

  • Flow Control

     

    RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS

  • RS-485 Data Direction Control

     

    ADDC (automatic data direction control)

  • Pull High/Low Resistor for RS-485

     

    1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    software configurable

  • Terminator for RS-485

     

    120 ohms
    software configurable

  • Isolation

     

    2 kV (built-in)

Serial Signals

  • RS-232

     

    TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

  • RS-422

     

    Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

  • RS-485-2w

     

    Data+, Data-, GND

  • RS-485-4w

     

    Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Serial Software Features

  • Industrial Protocols

     

    Modbus RTU/ASCII Client

Modbus RTU/ASCII

  • Mode

     

    Client

  • Functions Supported

     

    1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23

  • Max. No. of Server Connections

     

    31

  • Max. No. of Commands

     

    128 per serial port

Modbus TCP

  • Mode

     

    Client

  • Functions Supported

     

    1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23

  • Max. No. of Server Connections

     

    32

  • Max. No. of Commands

     

    128

  • Total Output Data Size

     

    2048 bytes

  • Total Input Data Size

     

    2048 bytes

PROFINET

  • Mode

     

    IO Device class B

  • Max. No. of Master Connections

     

    2 IO Controllers (shared devices)

  • Input Data Size

     

    1440 bytes per IO Controller (total: 2880 bytes)

  • Output Data Size

     

    1440 bytes per IO Controller (total: 2880 bytes)

Memory

  • microSD Slot

     

    Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)

Power Parameters

  • Input Voltage

     

    12 to 48 VDC

  • Input Current

     

    455 mA (max)

  • Power Connector

     

    Spring-type Euroblock terminal

Relays

  • Contact Current Rating

     

    Resistive load: 2 A @ 30 VDC

Physical Characteristics

  • Housing

     

    Metal

  • IP Rating

     

    IP30

  • Dimensions

     

    25 x 90 x 129.6 mm (0.98 x 3.54 x 5.1 in)

  • Weight

     

    294 g (0.65 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature

     

    MGate 5134: -10 to 60°C (14 to 140°F)
    MGate 5134-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included)

     

    -40 to 85°C (-40 to 185°F)

  • Ambient Relative Humidity

     

    5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety

     

    EN 61010-2-201, UL 61010-2-201

  • EMC

     

    EN 61000-6-2/-6-4

  • EMI

     

    FCC Part 15B Class A

  • EMS

     

    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF

  • Freefall

     

    IEC 60068-2-31

  • Shock

     

    IEC 60068-2-27

  • Vibration

     

    IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64

MTBF

  • Time

     

    1,240,821 hrs

  • Standards

     

    Telcordia SR332