mgate-5105-mb-eip-t-bo-chuyen-doi-giao-thuc-cong-nghiep-gia-re-dai-ly-moxa-viet-nam.png

MGate 5105-MB-EIP-T: Bộ chuyển đổi giao thức công nghiệp giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam

  • Hỗ trợ cho cả Ethernet/IP adapter và scanner
  • Cấu hình dễ dàng qua web hoặc các địa chỉ window
  • Phân tich lưu lượng và thông tin chẩn đoán để dễ dàng khắc phục sự cố
  • Bảo trì dễ dàng dữ liệu đám mây thông qua bề mặt web
  • Thẻ microSD cho cấu hình và đăng nhập hệ thống dự phòng
  • Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 75°C
  • Cổng Modbus bảo vệ cách ly 2kV
  • Xếp tầng Ethernet thích hợp để dễ dàng tháo lắp
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

Tech Note: Connecting MGate 5105 to AWS Cloud via MQTT

1.8 MB
Tech Note v1.0 Jul 15, 2021

QIG for MGate 5105-MB-EIP Series

407.0 KB
QIG v2.3 Apr 28, 2021

Tech Note: The Security Hardening Guide for the MGate 5000 Series

779.3 KB
Tech Note v1.0 Mar 30, 2021

Tech Note: MGate 5105 to Alibaba Cloud

1.3 MB
Tech Note v1.0 Apr 03, 2019

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.

• Ethernet Interface
Protocols EtherNet/IP, Modbus/TCP
Number of Ports 2 (1 IP, Ethernet cascade)
Speed 10/100 Mbps, Auto MDI/MDIX
Connector 8-pin RJ45
Magnetic Isolation Protection 1.5 kV (built-in)
EtherNet/IP • Class: Adapter, Scanner
• CIP Objects Supported: Identity, Message Router, Assembly,
Connection Manager, TCP/IP interface, Ethernet link, Port
• Max. Number of Connections:
> MGate as Adapter: 16 connections for read-only, 1 connections for
read/write
> MGate as Scanner: 100 connections
• Max. Total I/O Data Size:
Input: 496 bytes
Output: 496 bytes
Modbus TCP • Mode: Client/Server
• Functions Supported: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
• Max. Number of Commands: 100
• Max. Number of Connections:
MGate as Modbus TCP Master: 32 connections
MGate as Modbus TCP Slave: 16 connections
• Max. Total I/O Data Size:
Input: 2048 bytes
Output: 2048 bytes
• Serial Interface
Protocol Modbus RTU/ASCII Master/Slave
Number of Ports 1
Serial Standards RS-232/422/485, software selectable
Connectors DB9 male
RS-485 Data Direction Control ADDC® (automatic data direction control)
Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kΩ, 150 kΩ
Terminator for RS-485 120 Ω
Isolation 2 kV (built-in)
• Serial Communication Parameters
Data Bits 7, 8
Stop Bits 1, 2
Parity None, Even, Odd, Space, Mark
Flow Control RTS/CTS, RTS Toggle (RS-232 only)
Baudrate 50 bps to 921.6 kbps
• Serial Signals
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
• Software
Configuration Options Web Console, Windows Utility, Serial Console
Utility MGate Manager for Windows 2000, Windows XP, Server 2003, Vista, Server 2008 (x86/x64), Windows Server 2008 R2, Windows 7/8/8.1 (x86/x64), Windows Server 2012 (x64), Windows 2012 R2
Support MXview, SNMP (v1, v2, v3), Private MIB
• Physical Characteristics
Housing Metal, IP30
Weight 507 g (1.12 lb)
Dimensions 36 x 105 x 140 mm (1.42 x 4.14 x 5.51 in)
Storage Card Slot 1 microSD (SDHC) card slot supports up to 32 GB
• Environmental Limits
Operating Temperature Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Vibration IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
Shock IEC 60068-2-27
Drop IEC 60068-2-32
• Power Requirements
Input Voltage 12 to 48 VDC
Input Current 455 mA @ 12 VDC; 125 mA @ 48 VDC
Power Connector Terminal block
• Standards and Certifications
Safety UL 508, EN 60950-1
Hazardous Location Class 1 Division 2, ATEX, IECEx
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class B
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
• MTBF (mean time between failures)
Time 859,422 hrs
Standard Telcordia SR332
• Warranty
Warranty Period 5 years
Details See www.moxa.com/warranty