MGate 5105-MB-EIP-T: Bộ chuyển đổi giao thức công nghiệp giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 4. Thiết bị chuyển đổi tín hiệu Serial (RS232/RS485/RS422) – Serial Device Servers – Giải pháp Fieldbus – Bo mạch nhiều cổng Serial
MGate 5105-MB-EIP-T: Bộ chuyển đổi giao thức công nghiệp giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam
- Hỗ trợ cho cả Ethernet/IP adapter và scanner
- Cấu hình dễ dàng qua web hoặc các địa chỉ window
- Phân tich lưu lượng và thông tin chẩn đoán để dễ dàng khắc phục sự cố
- Bảo trì dễ dàng dữ liệu đám mây thông qua bề mặt web
- Thẻ microSD cho cấu hình và đăng nhập hệ thống dự phòng
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40 đến 75°C
- Cổng Modbus bảo vệ cách ly 2kV
- Xếp tầng Ethernet thích hợp để dễ dàng tháo lắp
NAME | TYPE | VERSION | RELEASE DATE |
---|---|---|---|
Tech Note: Connecting MGate 5105 to AWS Cloud via MQTT 1.8 MB |
Tech Note | v1.0 | Jul 15, 2021 |
QIG for MGate 5105-MB-EIP Series 407.0 KB |
QIG | v2.3 | Apr 28, 2021 |
Tech Note: The Security Hardening Guide for the MGate 5000 Series 779.3 KB |
Tech Note | v1.0 | Mar 30, 2021 |
Tech Note: MGate 5105 to Alibaba Cloud 1.3 MB |
Tech Note | v1.0 | Apr 03, 2019 |
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.
Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.
• Ethernet Interface | |
Protocols | EtherNet/IP, Modbus/TCP |
Number of Ports | 2 (1 IP, Ethernet cascade) |
Speed | 10/100 Mbps, Auto MDI/MDIX |
Connector | 8-pin RJ45 |
Magnetic Isolation Protection | 1.5 kV (built-in) |
EtherNet/IP | • Class: Adapter, Scanner • CIP Objects Supported: Identity, Message Router, Assembly, Connection Manager, TCP/IP interface, Ethernet link, Port • Max. Number of Connections: > MGate as Adapter: 16 connections for read-only, 1 connections for read/write > MGate as Scanner: 100 connections • Max. Total I/O Data Size: Input: 496 bytes Output: 496 bytes |
Modbus TCP | • Mode: Client/Server • Functions Supported: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23 • Max. Number of Commands: 100 • Max. Number of Connections: MGate as Modbus TCP Master: 32 connections MGate as Modbus TCP Slave: 16 connections • Max. Total I/O Data Size: Input: 2048 bytes Output: 2048 bytes |
• Serial Interface | |
Protocol | Modbus RTU/ASCII Master/Slave |
Number of Ports | 1 |
Serial Standards | RS-232/422/485, software selectable |
Connectors | DB9 male |
RS-485 Data Direction Control | ADDC® (automatic data direction control) |
Pull High/Low Resistor for RS-485 | 1 kΩ, 150 kΩ |
Terminator for RS-485 | 120 Ω |
Isolation | 2 kV (built-in) |
• Serial Communication Parameters | |
Data Bits | 7, 8 |
Stop Bits | 1, 2 |
Parity | None, Even, Odd, Space, Mark |
Flow Control | RTS/CTS, RTS Toggle (RS-232 only) |
Baudrate | 50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Signals | |
RS-232 | TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
RS-422 | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-4w | Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND |
RS-485-2w | Data+, Data-, GND |
• Software | |
Configuration Options | Web Console, Windows Utility, Serial Console |
Utility | MGate Manager for Windows 2000, Windows XP, Server 2003, Vista, Server 2008 (x86/x64), Windows Server 2008 R2, Windows 7/8/8.1 (x86/x64), Windows Server 2012 (x64), Windows 2012 R2 |
Support | MXview, SNMP (v1, v2, v3), Private MIB |
• Physical Characteristics | |
Housing | Metal, IP30 |
Weight | 507 g (1.12 lb) |
Dimensions | 36 x 105 x 140 mm (1.42 x 4.14 x 5.51 in) |
Storage Card Slot | 1 microSD (SDHC) card slot supports up to 32 GB |
• Environmental Limits | |
Operating Temperature | Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F) Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Storage Temperature | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
Vibration | IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Drop | IEC 60068-2-32 |
• Power Requirements | |
Input Voltage | 12 to 48 VDC |
Input Current | 455 mA @ 12 VDC; 125 mA @ 48 VDC |
Power Connector | Terminal block |
• Standards and Certifications | |
Safety | UL 508, EN 60950-1 |
Hazardous Location | Class 1 Division 2, ATEX, IECEx |
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class B |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m IEC 61000-4-8 PFMF |
• MTBF (mean time between failures) | |
Time | 859,422 hrs |
Standard | Telcordia SR332 |
• Warranty | |
Warranty Period | 5 years |
Details | See www.moxa.com/warranty |