iothinx-4533-lx-advanced-modular-controller-with-built-in-serial-port-dual-core-1-ghz-cpu-linux-20-to-60°c-thiet-bi-smart-io-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

ioThinx 4533-LX Advanced Modular Controller with built-in serial port, dual-core 1 GHz CPU, Linux, -20 to 60°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ioThinx 4533-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  -40 to 75°C wide operating temperature model available
  •  Supports TPM v2.0 (optional)
  •  Easy tool-free installation and removal
  •  Moxa Industrial Linux with secure boot function
  •  Supports up to 64 I/O modules
  •  Built-in Azure/AWS/Alibaba Cloud library
  •  Built-in OPC UA server library

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1000 MHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Standards : Telcordia SR332
  • Time : 856,064 hrs

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -20 to 60°C (-4 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : Up to 4000 m

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : NXP i.MX7D 1 GHz
  • OS : Linux kernel 4.4 (CIP, PREEMPT_RT), Debian 9
  • Clock : Real-time clock with capacitor backup
  • DRAM : 512 MB DDR3
  • MRAM : 128 kB
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC (6 GB reserved for the user)
  • Storage Slot : microSD Slots x 1 (up to 32 GB)
  • Expansion Slots : Up to 64

Control Logic

  • Language : C/C++, Python

Computer Interface

  • Buttons : Reset button

Input/Output Interface

  • Rotary Switch : 0 to 9

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : Auto negotiation speed
  • Magnetic Isolation Protection :

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 3-pin (115200, n, 8, 1)
  • : 1 x RS-232/422 or 2 x RS-485-2w
  • Connector : Spring-type Euroblock terminal
  • Serial Standards : RS-232/422/485 (software selectable)
  • Baudrate : 1200 bps to 115.2 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS
  • Parity : None, Even, Odd
  • Stop Bits : 1, 2
  • Data Bits : 7, 8

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

System Power Parameters

  • Power Connector : Spring-type Euroblock terminal
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Consumption: 1940 mA @ 12 VDC
  • Over-Current Protection : 3 A @ 25°C
  • Over-Voltage Protection : 55 VDC
  • Output Current : 1 A (max.)

Field Power Parameters

  • Power Connector : Spring-type Euroblock terminal
  • Input Voltage : 12/24 VDC
  • Over-Current Protection : 5 A @ 25°C
  • Over-Voltage Protection : 33 VDC
  • Output Current : 2 A (max.)

Physical Characteristics

  • Wiring : Serial cable, 16 to 28 AWG
    Power cable, 12 to 26 AWG
  • Strip Length : Serial cable, 9 to 10 mm
    Power cable, 12 to 13 mm
  • Housing : Plastic
  • Dimensions :
  • Weight :
  • Installation : DIN-rail mounting

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1000 MHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Standards : Telcordia SR332
  • Time : 856,064 hrs

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -20 to 60°C (-4 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : Up to 4000 m