ioLogik E1510-M12-CT-T - Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa - 12 DI - Nhiệt độ hoạt động -40 đến 85 ° C - Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 1. Thiết bị điều khiển từ xa thông minh (Smart I/O) - Programmable Controller – Smart Remote I/O – Remote I/O – Automation Software
ioLogik E1510-M12-CT-T - Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa - 12 DI - Nhiệt độ hoạt động -40 đến 85 ° C - Moxa Việt Nam
- Địa chỉ Modbus TCP Slave xác định người dùng
- Giao tiếp chủ động với Server UA MX-AOPC
- Cấu hình và triển khai hàng loạt dễ dàng với tiện ích ioSearch
- Cấu hình thân thiện thông qua trình duyệt web
- Đơn giản hóa trình quản lý I/O với thư viện MXIO cho Linux hoặc Windows
- Tuân thủ tiêu chuẩn EN 50121-3-2, EN 50121-4 và một phần thông số kỹ thuật tiêu chuẩn EN 50155
- Nhiệt độ hoạt động rộng -40 đến 85°C
Thiết bị Ethernet Remote I/O dòng ioLogik E1500 có thiết kế vỏ bọc kim loại chắc chắn, tuân thủ các tiêu chuẩn EN 50121-3-2, EN 50121-4 và một phần thông số cần thiết tiêu chuẩn EN 50155, nó rất cẩn thiết cho các thiết bị điện tử dùng trong ứng dụng đường sắt. Thiết kế chắc chắn này cũng có đặc tính dải nhiệt độ rộng -40 đến 85°C, mang đến hiệu suất nhất quán ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.
Liên hệ ngay : 0918364352
Các bạn ghé vào : https://www.facebook.com/Thietbimangcongnghiep hoặc http://moxa.stc-vietnam.com/ - https://diencn247.com/ để có thểm nhiều thông tin hữu ích nhé.
Giao diện Input/Output | |
Kênh Digital Input | ioLogik E1510-M12-T: 12 ioLogik E1512-M12-T: 4 |
Cấu hình kênh DIO (bằng phần mềm) | ioLogik E1512-M12-T: 4 |
Cách ly | 3k VDC or 2k Vrms |
Nút nhấn | Nút nhấn reset |
Digital Input | |
Connector | Spring-type Euroblock terminal |
Counter Frequency | 250 Hz |
Digital Filtering Time Interval | Phần mềm có thể cấu hình |
Dry Contact | On: short to GND Off: open |
Chế độ I/O | DI or event counter |
Điểm trên mỗi cổng COM | ioLogik E1512-M12-T: 2 channels |
Loại cảm biến | Dry contact Wet Contact (NPN or PNP) |
Wet Contact (DI to GND) | On: 10 to 30 VDC Off: 0 to 3 VDC |
Digital Output | |
Connector | Spring-type Euroblock terminal |
Current Rating | 200 mA per channel |
Chế độ I/O | DO hoặc xung đầu ra |
Loại I/O | Sink |
Bảo vệ quá dòng | 0.65 A mỗi kênh @ 25°C |
Ngắt khi quá nhiệt độ | 175°C (phổ thông), 150°C (tối thiểu) |
Bảo vệ quá điện áp | 35 VDC |
Tần số đầu ra xung | 500 Hz |
Giao diện Ethernet | |
Cổng 10/100BaseT(X) (M12 D-coded 4-pin female connector) | 1 |
Bảo vệ cách ly từ tính | 1.5 kV (tùy chọn) |
Đặc tính phần mềm Ethernet | |
Tùy chọn cấu hình | Web Console (HTTP), Windows Utility (ioSearch) |
Giao thức công nghiệp | Modbus TCP Server (Slave), Moxa AOPC (Active Tag), MXIO Library |
Trình quản lý | BOOTP, DHCP Client, HTTP, IPv4, TCP/IP, UDP |
Giao diện LED | |
Đèn LED chỉ thị | ioLogik E1510-M12-T: PWR, RDY, EXP, LAN, DI Channels ioLogik E1512-M12-T: PWR, RDY, EXP, LAN, DI Channels, DO Channels |
Modbus TCP | |
Hỗ trợ chức năng | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23 |
Chế độ | Client |
Thông số điện áp | |
Power Connector | Spring-type Euroblock terminal |
Số đầu vào nguồn điện | 1 |
Điện áp đầu vào | 12 đến 48 VDC |
Nguồn điện tiêu dùng | 150 mA @ 24 VDC |
Thông số vật lý | |
Vỏ bọc | Nhôm |
Kích thước | 144 x 124 x 30 mm |
Khối lượng | 825 g |
Lắp đặt | DIN-rail mounting, Wall mounting (với tùy chọn kit) |
Nối dây | I/O cable, 16 to 26 AWG Power cable, 16 to 26 AWG |
Giới hạn môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến 85°C |
Độ ẩm tương đối môi trường | 5 đến 95% (không ngưng tụ) |
Độ sâu | 2000 m |
Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
EMC | EN 61000-6-2/-6-4 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF |
Tiêu chuẩn ngành đường sắt | EN 50121-4, EN 50155 |
An toàn | UL 508 |
Chống sốc | IEC 60068-2-27 |
Chống rung | IEC 60068-2-6 |