iologik-e1241-t-universal-i-o-4-ao-nhiet-do-hoat-dong-40-den-75°c-thiet-bi-smart-io-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

ioLogik E1241-T  Universal I/O, 4 AO, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°Ccủa hãng Moxa hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ioLogik E1241-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Easy tool-free installation and removal
  •  Built-in LED indicators for IO channels
  •  Wide operating temperature range: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2
  • Safety : UL 508
  • Shock: IEC 60068-2-27
  • Freefall :IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 888,656 hrs

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Analog Output Channels : 4
  • Isolation : 3k VDC or 2k Vrms
  • Buttons : Reset button

Analog Outputs

  • Accuracy : ±0.1% FSR @ 25°C , ±0.3% FSR @ -40 to 75°C
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Voltage Output Short-Circuit Protection : 10
  • Internal Resistor : 400 ohms
  • Output Range : 0 to 10 VDC , 4 to 20 mA
  • Resolution : 12-bit

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2, 1 MAC address (Ethernet bypass)
  • Magnetic Isolation Protection :

Ethernet Software Features

  • Configuration Options : Web Console (HTTP), Windows Utility (ioSearch)
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP Adapter, Modbus TCP Server (Slave), Moxa AOPC (Active Tag), MXIO Library
  • Management : BOOTP, RESTful API, DHCP Client, HTTP, IPv4, TCP/IP, UDP, SNMPv1 Trap, SNMPv1/v2c
  • MIB : Device Settings MIB
  • Security : Access control list

LED Interface

  • LED Indicators : Power, Ready, Port 1, Port 2

Modbus TCP

  • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
  • Mode : Server (Slave)

EtherNet/IP

  • Mode : Adapter , : 9 (for read-only), 1 (for read/write)

Power Parameters

  • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Input Voltage : 12 to 36 VDC
  • Power Consumption : 194 mA @ 24 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Plastic
  • Weight : 200 g (0.44 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting
  • Wiring : I/O cable, 16 to 26 AWG
    Power cable, 12 to 24 AWG

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : 4000 m Please contact Moxa if you require products guaranteed to function properly at higher altitudes.

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2
  • Safety : UL 508
  • Shock: IEC 60068-2-27
  • Freefall :IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 888,656 hrs