eds-g508e-t-bo-chuyen-mach-ethernet-co-quan-ly-8-cong-gigabit-10-100-1000baset-x-nhiet-do-hoat-dong-40-den-75-°-c-moxa-viet-nam.png

EDS-G508E-T - Bộ chuyển mạch Ethernet có quản lý  8 cổng Gigabit  10/100 / 1000BaseT (X) - Nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C - Moxa Việt Nam

  • Turbo Ring và Turbo Chain (thời gian khôi phục <50 ms), RSTP / STP và MSTP để dự phòng mạng
  • RADIUS, TACACS +, Xác thực MAB, SNMPv3, IEEE 802.1X, MAC ACL, HTTPS, SSH và địa chỉ MAC cố định để tăng cường bảo mật mạng
  • Các tính năng bảo mật dựa trên IEC 62443
  • Hỗ trợ các giao thức EtherNet / IP, PROFINET và Modbus TCP để quản lý và giám sát thiết bị
  • Hỗ trợ MXstudio để quản lý mạng công nghiệp dễ dàng, trực quan
  • V-ON ™ đảm bảo khôi phục dữ liệu đa hướng cấp mili giây và mạng video

Các thiết bị chuyển mạch EDS-G508E được trang bị 8 cổng Gigabit Ethernet, lý tưởng cho việc nâng cấp mạng hiện có lên tốc độ Gigabit hoặc xây dựng đường trục Gigabit đầy đủ mới. Truyền tải Gigabit tăng băng thông để có hiệu suất cao hơn và truyền một lượng lớn các dịch vụ chơi ba lần trên mạng một cách nhanh chóng.

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp.

Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352

Các bạn ghé vào : https://www.facebook.com/Thietbimangcongnghiep hoặc http://moxa.stc-vietnam.com/ - https://diencn247.com/ để có thểm nhiều thông tin hữu ích nhé.

Input/Output Interface
  • Alarm Contact Channels

    • 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Buttons

    • Reset button
  • Digital Input Channels

    • 1
  • Digital Inputs

    • +13 to +30 V for state 1
      -30 to +3 V for state 0
      Max. input current: 8 mA
Ethernet Interface
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

    • 8
      Auto negotiation speed
      Full/Half duplex mode
      Auto MDI/MDI-X connection
  • Standards

    • IEEE 802.3 for 10BaseT
      IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
      IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
      IEEE 802.3x for flow control
      IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
      IEEE 802.1p for Class of Service
      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
      IEEE 802.1X for authentication
      IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
Ethernet Software Features
  • Filter

    • 802.1Q VLAN, Port-based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2/v3, GMRP
  • Industrial Protocols

    • EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET IO Device (Slave)
  • Management

    • LLDP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, Port Mirror, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Fiber check, Flow control, IPv4/IPv6, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB

    • Ethernet-like MIB, MIB-II, Bridge MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols

    • Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security

    • Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, TACACS+, SNMPv3, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, MAC ACL, Port Lock, RADIUS, SSH, SMTP with TLS
  • Time Management

    • NTP Server/Client, SNTP
Switch Properties
  • IGMP Groups

    • 2048
  • Jumbo Frame Size

    • 9.6 KB
  • MAC Table Size

    • 8 K
  • Max. No. of VLANs

    • 256
  • Packet Buffer Size

    • 4 Mbits
  • Priority Queues

    • 4
  • VLAN ID Range

    • VID 1 to 4094
USB Interface
  • Storage Port

    • USB Type A
LED Interface
  • LED Indicators

    • PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP port), 1000M (TP port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL
Serial Interface
  • Console Port

    • USB-serial console (Type B connector)
DIP Switch Configuration
  • DIP Switches

    • Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Power Parameters
  • Connection

    • 2 removable 4-contact terminal block(s)
  • Input Current

    • 0.28 A @ 24 VDC
  • Input Voltage

    • 12/24/48/-48 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage

    • 9.6 to 60 VDC
  • Overload Current Protection

    • Supported
  • Reverse Polarity Protection

    • Supported
Physical Characteristics
  • Housing

    • Metal
  • IP Rating

    • IP30
  • Dimensions

    • 79.2 x 135 x 137 mm (3.1 x 5.3 x 5.4 in)
  • Weight

    • 1440 g (3.18 lb)
  • Installation

    • DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Environmental Limits
  • Operating Temperature

    • -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included)

    • -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
  • Safety

    • UL 508
  • EMC

    • EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS

    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
  • Hazardous Locations

    • ATEX, Class I Division 2
  • Maritime

    • DNV-GL, LR, ABS, NK
  • Power Substation

    • IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Railway

    • EN 50121-4
  • Traffic Control

    • NEMA TS2
  • Shock

    • IEC 60068-2-27
  • Freefall

    • IEC 60068-2-32
  • Vibration

    • IEC 60068-2-6
MTBF
  • Time

    • 808,970 hrs
  • Standards

    • Telcordia (Bellcore), GB
Warranty