EDS-G205A-4PoE: Switch chuyển mạch 4 cổng Gigabit PoE công nghiệp giá rẻ, Đại lý Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
EDS-G205A-4PoE: Switch chuyển mạch 4 cổng Gigabit PoE công nghiệp giá rẻ, Đại lý Moxa Việt Nam
- Hỗ trợ cổng Ethernet tốc độ Giga
- Đáp ứng chuẩn PoE+, IEEE 802.3af/at
- Hỗ trợ lên đến 36W cho mỗi cổng PoE
- Dự phòng nguồn kép, linh hoạt tùy chọn giá trị điện áp vào 12/24/48 VDC
- Hỗ trợ 9.6 KB jumbo frames
- Tính năng phân loại và phát hiện tiêu thụ công suất thông minh
- Tính năng PoE thông minh bảo vệ ngắn mạch và quá dòng
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng -40 ~ 75°C (mã T)
NAME | TYPE | VERSION | RELEASE DATE |
---|---|---|---|
2.8 MB | QIG | v4.2 | May 09, 2021 |
Datasheet for EDS-G205A Series 675.0 KB |
Datasheet | v1.1 | Dec 12, 2019 |
Tech Note: Recommended Procedure for STP Cable Grounding on Moxa's Industrial Ethernet Switches 558.3 KB |
Tech Note | v1.0 | Feb 12, 2019 |
Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.
Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.
- 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) :
EDS-G205A-4PoE Series: 5
EDS-G205A-4PoE-1GSFP Series: 4
All models support:
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
- 100/1000BaseSFP Ports : EDS-G205A-4PoE-1GSFP Series: 1
- PoE Ports (10/100/1000BaseT(X), RJ45 connector) : 4
- Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseX
- PoE Pinout : V+, V+, V-, V- for pins 1, 2, 3, 6 (Endspan, MDI, Mode A)
Switch Properties
- MAC Table Size : 8 K
- Packet Buffer Size : 1 Mbits
- Processing Type : Store and Forward
- Jumbo Frame Size : 10 KB
Power Parameters
- Connection : 2 removable 2-contact terminal block(s)
- Input Voltage : 12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
- Operating Voltage : 12 to 57 VDC
- Overload Current Protection : Supported
- Power Consumption (Max.) : Max. 11.73 W full loading without PDs’ consumption
- Reverse Polarity Protection : Supported
- Input Current : 5.65 A @ 24 VDC
- Power Budget : 62 W (max.) @ 12 VDC for total PD consumption; 36 W (max.) for each PoE port
120 W (max.) @ 24 VDC for total PD consumption; 36 W (max.) for each PoE port
144 W (max.) @ 48 VDC for total PD consumption; 36 W (max.) for each PoE port
Physical Characteristics
- Housing : Metal
- IP Rating : IP30
- Dimensions : 29 x 135 x 105 mm (1.14 x 5.31 x 4.13 in)
- Weight : 300 g (0.66 lb)
- Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
Environmental Limits
- Operating Temperature : Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- Freefall : IEC 60068-2-32
- EMC : EN 55032/24
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
- Railway : EN 50121-4
- Safety : UL 508
- Shock : IEC 60068-2-27
- Vibration : IEC 60068-2-6
MTBF
- Time : 1,257,910 hrs
- Standards : Telcordia (Bellcore), GB