EDS-2008-ELP; Switch Công Nghiệp 8 cổng tốc độ 10/100M; Đại Lý Moxa Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Viet Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Cho đến hiện tại, Switch vẫn đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống mạng. Tuy nhiên trong môi trường sản xuất và công nghiệp khắc nghiệt thì đòi hỏi một thiết bị bền bỉ hơn nhưng vẫn đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt như vậy. Hiểu được nhu cầu đó, Moxa đã cho ra đời thiết bị Switch Ethernet Công nghiệp đáp ứng mọi yêu cầu khắc khe nhất trong sản xuất Công nghiệp.
Số 1 thế giới về thiết bị truyền thông kết nối cổng Serial. Số 3 thế giới về thiết bị truyền thông internet trong công nghiệp. Moxa tự tin là một trong nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực truyền thông, với 12 chi nhánh và hơn 120 nhà phân phối ở 70 quốc gia trên toàn thế giới. Moxa chắc chắn sẽ mang lại giải pháp toàn diện và giá trị thiết thực cho Quý khách hàng.
EDS-2008-ELP; Switch Công Nghiệp 8 cổng tốc độ 10/100M
Tính năng và lợi ích
- 10 / 100BaseT (X) (đầu nối RJ45)
- Kích thước nhỏ gọn để dễ dàng lắp đặt
- QoS được hỗ trợ để xử lý dữ liệu quan trọng khi có mật độ giao thông cao
- Vỏ nhựa tiêu chuẩn IP40
Hình ảnh lắp đặt thực tế Switch Công nghiệp :
1 | Nguồn gốc/nhà sản xuất | MOXA/Đài Loan |
2 | Loại | Switch công nghiệp kiểu DIN-Rail |
Kiểu Unmanaged | ||
3 | Số lượng cổng kết nối | 8 cổng Gigabit Ethernet điện |
4 | Tiêu chuẩn | |
+ Tiêu chuẩn chế tạo | UL 61010-2-201, EN 62368-1 (LVD) | |
+ Tiêu chuẩn chống rung, shock | IEC 60068-2-6 IEC 60068-2-27 |
|
+ Tiêu chuẩn tương thích điện từ, nhiễu. | EMC: EN 55032/35 EMI: CISPR 22, 32, FCC Part 15B Class A EMS: IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF |
|
5 | Công nghệ | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.3u for 100BaseT(X) IEEE 802.3x for flow contro |
6 | Cổng Ethernet: | |
+ Tốc độ truyền | 10/100/Mbps | |
+ Loại cổng | Tự động chuyển tốc độ phù hợp với đầu đối diện, hoạt động ở chế độ song công, bán song công | |
+ Số lượng | 8 cổng | |
7 | Đặc tính chuyển mạch | MAC table size 8 K |
Processing Type : Store and Fowward | ||
Packet buffer size 4 Mbits | ||
8 | Nguồn cấp: | |
+ Số lượng | 1 removable 3-contact terminal block(s) | |
+ Dải điện áp | 9.6 đến 60 VDC | |
+ điện áp đầu vào | 12/24/48 VDC | |
+ Chống quá tải và ngược cực tính | Hỗ trợ | |
9 | Môi trường làm việc: | |
+ Nhiệt độ | -10°C đến 60°C | |
+ Độ ẩm | 5% đến 95% (non-condensing) | |
10 | Cơ khí | Kích thước 36 x 81 x 65 mm |
Khối lượng 90 g | ||
11 | Tính năng khác | |
Tính năng bảo vệ chống quá dòng | Hỗ trợ | |
Tính năng chống ngược cực tính | Hỗ trợ | |
14 | Cấu hình DIP Switch | |
Giao diện Ethernet | Quality of Service (QoS), Broadcast Storm Protection (BSP) |