DA-681C-KL1-HH-T: CPU Intel thế hệ thứ 7 Celeron 3965U, 2 HDMI, 2 PS/2, 6 cổng Gigabit LAN, 2 cổng nối tiếp RS-232/422/485, 10 cổng nối tiếp RS-485, Máy tính công nghiệp không quạt, Moxa-STC Việt Nam
Xuất sứ: Taiwan
Nhà cung cấp: STC Việt Nam
Hãng sản xuất: Moxa Inc
Ứng dụng sản phẩm: 7. Máy tính công nghiệp
Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam
Giới thiệu:
DA-681C-KL1-HH-T CPU Intel thế hệ thứ 7 Celeron 3965U, 2 HDMI, 2 PS/2, 6 cổng Gigabit LAN, 2 cổng nối tiếp RS-232/422/485, 10 cổng nối tiếp RS-485, 6 DI, 2 DO, 1 mSATA, 1 khe SSD, nguồn kép, nhiệt độ hoạt động -40 đến 70°Ccủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DA-681C-KL1-HH-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- IEC 61850-3, IEEE 1613, and IEC 60255 compliant for power substation automation systems
- EN 50121-4 compliant for railway wayside applications
- 7th Generation Intel® Core™ Processor
- DDR4 memory slot; up to 32 GB capacity
- Redundant power supply (100 to 240 VAC/VDC)
Standards and Certifications
- EMC : EN 55032/35
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8: 20 A/m
IEC 61000-4-11 - Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
- Protection Relay : IEC 60255
- Shock : IEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2
- Safety : UL 62368-1
MTBF
- Time : 285,419 hrs
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Computer
- CPU : Intel® Core™ i3-7100U Processor (2M Cache, 2.4 GHz)
Intel® Celeron® 3965U Processor (2M Cache, 2.2 GHz) - System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
- DRAM : 32 GB max. capacity (SODIMM x 2, each supporting 2400 MHz and 16 GB maximum per module)
- Graphics Controller : Intel® HD Graphics 630
- Storage Slot :
- Supported OS : Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit
Linux Debian 9
Note: OS available by CTOS
Computer Interface
- USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors , 2 ports in the front
- USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 3, type-A connectors , 3 ports in the rear
- Video Output : HDMI x 2, HDMI connector (type A)
- Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software-selectable (terminal block)
- Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 6
LED Indicators
- System : Programmable x 8 , Storage x 1 , Power x 1
- LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
- Serial : 2 per port (Tx, Rx)
Serial Interface
- Baudrate : 183 bps to 115.2 kbps
- Connector : Terminal block
- ESD : 8 kV (level 4)
- Isolation : 2 kV
- Serial Standards : RS-232/422/485
- Surge : 2 kV
Serial Signals
- RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
- RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
- RS-485-2w : Data+, Data-, GND
- RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Power Parameters
- Power Button : Reset button (front panel) , ON/OFF (rear panel)
- Power Consumption : 100 W (max.)
Physical Characteristics
- Housing : Metal
- Dimensions (without ears) : 440 x 316 x 44 mm (17.32 x 12.44 x 1.73 in)
- Weight : 9,000 g (21.82 lb)
- Installation : 19-inch rack mounting
Environmental Limits
- Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
- Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
- EMC : EN 55032/35
- EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
- EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8: 20 A/m
IEC 61000-4-11 - Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
- Protection Relay : IEC 60255
- Shock : IEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2
- Safety : UL 62368-1
MTBF
- Time : 285,419 hrs