cp-132el-db9m-card-pci-chuyen-doi-tin-hieu-2-cong-rs-422-485-bao-gom-cap-duc-db9-moxa-viet-nam.png

CP-132EL-DB9M - Card PCI chuyển đổi tín hiệu - 2 cổng RS-422/485 (bao gồm cáp đực DB9) - Moxa Việt Nam

  • Tiêu chuẩn PCI Express 1.0
  • Tốc độ truyền tối đa 921,6 kbps để truyền dữ liệu nhanh chóng
  • FIFO 128 byte và điều khiển luồng S / W trên chip
  • Cấu hình thấp phù hợp với PC kích thước nhỏ
  • Trình điều khiển hỗ trợ nhiều hệ điều hành, bao gồm Windows, Linux và UNIX
  • Bảo trì dễ dàng với đèn LED tích hợp và phần mềm quản lý

CP-132EL và CP-132EL-I là bo mạch PCI Express 2 cổng được thiết kế cho các ứng dụng tự động hóa công nghiệp yêu cầu giải pháp thu thập dữ liệu dựa trên PC từ xa, đa điểm.

Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. 

Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn

Serial Interface
  • Comm. Controller

    • 16C550C compatible
  • Bus

    • PCI Express 1.0
  • Connector

    • DB25 female
  • FIFO

    • 128 bytes
  • Max. No. of Boards per PC

    • 8
  • No. of Ports

    • 2
  • Serial Standards

    • RS-422, RS-485
  • Baudrate

    • 50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
  • Data Bits

    • 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits

    • 1, 1.5, 2
  • Parity

    • None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control

    • None, XON/XOFF
Serial Signals
  • RS-422

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w

    • Data+, Data-, GND
Serial Software Features
  • Windows Drivers

    • DOS, Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
  • Linux Drivers

    • Linux kernel 2.4.x, Linux kernel 2.6.x, Linux kernel 3.x, Linux kernel 4.x, Linux kernel 5.x
  • UNIX Drivers

    • Solaris 10, UnixWare 7, SCO OpenServer 5, SCO OpenServer 6, QNX 6
Power Parameters
  • Input Current

    • 548 mA @ 3.3 VDC
Physical Characteristics
  • Dimensions

    • 67.21 x 101.97 mm (2.65 x 4.08 in)
LED Interface
  • LED Indicators

    • Built-in Tx, Rx LEDs for each port
Environmental Limits
  • Operating Temperature

    • 0 to 55°C (32 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included)

    • -20 to 85°C (-4 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
  • EMC

    • EN 55032/24
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class B
  • EMS

    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
Declaration
  • Green Product

    • RoHS, CRoHS, WEEE
MTBF
  • Time

    • 4,147,133 hrs
  • Standards

    • Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR
Warranty