cp-118el-a-card-pcie-moxa-gia-re-dai-ly-moxa-viet-nam-1.png

CP-118EL-A: Card PCIe Moxa giá rẻ, Đại Lý Moxa Việt Nam

CP-118EL-A là bo mạch PCI Express 8 cổng thông minh được thiết kế cho các ứng dụng POS và ATM. Nó là sự lựa chọn hàng đầu của các kỹ sư tự động hóa công nghiệp và nhà tích hợp hệ thống, đồng thời hỗ trợ nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm Windows, Linux và thậm chí cả UNIX. Ngoài ra, mỗi cổng trong số tám cổng nối tiếp của bo mạch có thể được định cấu hình độc lập cho RS-232, RS-422 hoặc RS-485 (2 dây hoặc 4 dây) và các cổng này hỗ trợ tốc độ truyền nhanh 921,6 kbps. CP-118EL-A cung cấp tín hiệu điều khiển modem đầy đủ để đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị ngoại vi nối tiếp và phân loại PCI Express x1 của nó cho phép nó được cài đặt trong bất kỳ khe cắm PCI Express nào.

  • Tuân theo PCI Express 1.0
  • Điều khiển luồng FIFO 128 byte và H / W, S / W trên chip
  • Nhiều loại cáp kết nối cho RS-232/422/485
  • Phù hợp với PC kích thước nhỏ
  • Trình điều khiển hỗ trợ Windows, Linux và UNIX
  • Bảo trì dễ dàng với đèn LED tích hợp và phần mềm quản lý
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

QIG for PCI Express Multiport Serial Board Series

193.0 KB
QIG v2.2 May 19, 2021

Datasheet for CP-118EL-A

972.6 KB
Datasheet v1.4 Mar 09, 2020

Manual for CP-118EL-A

12.1 MB
Manual v11.3 Dec 31, 2019

2D CAD for CP-118EL-A TOP

835.0 KB
2D CAD   May 14, 2012

 

Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp.

Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn.

Comm. Controller 16C550C compatible

Bus

Data Bits

Stop Bits

Max. No. of Boards per PC

PCI Express 1.0

 5, 6, 7, 8

 1, 1.5, 2

8

 

Connector VHDCI 68

Baudrate

Serial Standards

Flow Control

50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)

 

 RS-232, RS-422, RS-485

 

 None, RTS/CTS, XON/XOFF

 
 

RS-232

RS-422

RS-485-4w

RS-485-2w

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND 

 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, RTS+, RTS-, CTS+, CTS-, GND 

 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND 

 Data+, Data-, GND

Windows Drivers DOS, Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded 
Linux Drivers Linux kernel 2.4.x, Linux kernel 2.6.x, Linux kernel 3.x
UNIX Drivers Solaris 10, UnixWare 7, SCO OpenServer 5, SCO OpenServer 6 
Input Current 1,285 mA @ 3.3 VDC
Dimensions 68.9 x 88 mm (2.71 x 3.46 in)
 
Operating Temperature 0 to 55°C (32 to 131°F) 
Storage Temperature (package included)
  • - 20 to 85°C (-4 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
EMC EN 55032/24 
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class B 
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
Time 1,359,482 hrs