vport-06-2l80m-t-en-50155-1080p-video-image-compact-ip-cameras-camera-ip-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

Công Ty TNHH TMDV Song Thành Công là Đại lý ủy quyền chính thức của hãng Moxa Tại Việt Nam. Với sứ mệnh cung cấp giải pháp trọn gói hệ thống tự động hóa trong nhà máy, kết nối vạn vật trọng công nghiệp (IIoT). Hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kết nối mạng công nghiệp. Moxa đã kết nối hơn 65 triệu thiết bị đến hơn 70 quốc gia trên toàn thế giới. Chúng tôi không chỉ cung cấp thiết bị mà chúng tôi còn cung cấp giải pháp trọn gói, giải quyết được yêu cầu từ phía khách hàng đem lại chất lượng cũng nhưng dịch vụ tốt nhất. Đội ngũ kỹ sư và nhân viên bán hàng của chúng tôi được đào tạo chuyên nghiệp để phục vụ yêu cầu ngày càng cao từ phía khách hàng. Để biết thêm thông tin sản phẩm chi tiết hãy truy cập vào địa chỉ website: http://moxa.stc-vietnam.com

VPort 06-2L80M-T EN 50155, 1080P video image, compact IP cameras của hãng Moxa-Taiwan được Moxa Việt Nam đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. VPort 06-2L80M-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng kết nối với các hệ thống giám sát DCS, PLC, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng cho các ứng dụng truyền thông IIoT của các ngành: Dầu khí, Điện lực, Sân Bay, Năng Lượng mặt trời, quan trắc thời tiết, khí tượng thủy văn, giao thông-đô thị thông minh

Tính năng của sản phẩm:

  • 1/3” progressive scan camera with maximum 1920 x 1080 resolution at up to 30 fps
  • High quality video imaging with DNR and WDR
  • Up to 4 simultaneous H.264 or MJPEG independent video streams
  • DynaStream™ for optimized network efficiency
  • CBR Pro™ for high image quality in limited bandwidth transmissions
  • Supports SDXC (up to 2 TB SD card) for local storage
  • 1 built-in audio input or microphone
  • ONVIF conformity for standardization and interoperability

Standards and Certifications

  • EMI   CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS 
    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    • IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    • IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    • IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    • IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    • IEC 61000-4-8 PFMF
  • Freefall   IEC 60068-2-31
  • Railway Fire Protection   EN 45545-2
  • Safety   UL 60950-1
  • Shock   IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration   IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155
  • Railway   EN 50155 (complies with a portion of EN 50155 specifications), GB/T 24338.4-2009
  • MTBF
    • Time 
      • VPort 06-2LXXM Series: 1,063,089 hrs
      • VPort 06-2MXXM Series: 1,039,008 hrs
      • VPort P06-2LXXM Series: 1,075,216 hrs
      • VPort P06-2MXXM Series: 1,050,590 hrs
    • Standards   Telcordia SR332
  • Warranty
    • Warranty Period   5 years
    • Details   See www.moxa.com/warranty

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

 

Digital Input Channels

Digital Inputs

 

Connector

1

 

+13 to +30 V for state 1
-30 to +1 V for state 0
Max. input current: 8 mA

 

VPort P06-2 Series: 5-pin male M12 connector with 20 cm cable
VPort 06-2 Series: DB9 male

 

PoE Ports (10/100BaseT(X), M12 D-coded 4-pin female connector)

10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector)

Protocols

VPort P06-2 Series: 1

 

VPort 06-2 Series: 1

 

TCP/IP, IPv4/IPv6, UDP, HTTP, RTP/RTSP, ARP, UPnP, FTP, TFTP, SMTP, NTP Client, DNS, DDNS, QoS, IGMP v3, ICMP, SNMPv1/v2c/v3, DHCP Opt66/67, HTTPS, SIP

Password

Filter

Encryption

No. of Power Inputs

Source of Input Power

Input Current

Input Voltage

Power Connector

User-level password protection

 

IP address

 

HTTPS

 

1


PoE (IEEE 802.3af)


VPort 06-2 Series: 0.86 A @ 12 VDC; 0.38 A @ 24 VDC
VPort P06-2 Series: 0.17 A @ 48 VDC

 

VPort 06-2 Series: 12/24 VDC

 

VPort 06-2 Series: DB9 connector

 

Sensor

Video Compression

Video Output

Video Streams

Video Viewing

 

1/3-in 1080P progressive scan CMOS

 

H.264 (ISO/IEC 14496-10) or MJPEG

 

via Ethernet


4 independent H.264 or MJPEG video streams


DynaStream™ support for changing the video frame rate automatically
CBR Pro™ for good image quality in limited bandwidth transmissions
3 privacy mask areas provided
Adjustable image size and quality
Timestamp and text overlay
OSD (On Screen Display) position adjustable
Maximum of 5 simultaneous unicast connections, 50 multicast clients

 
 

Memory Size

Operating System

Browser

Multimedia

2GB

 

Windows 7 or above

 

Internet Explorer 9.x or above

 

DirectX 9.0C or above

 

 

VPort SDK PLUS

Video Standards

Audio Inputs

 

Audio Format

 

Includes CGI commands, ActiveX Control, and API library for customized applications or system integration for third-party developers

 

ONVIF Profile S  

 

VPort 06/P06-2MxxM Series: 1 x built-in microphone
VPort 06-2LxxM Series: 1 x line-in, with DB9 connector
VPort P06-2LxxM Series: 1 x line-in, with M12 connector

 

Mono, PCM (G.711)
AAC

 

 

Time

VPort 06-2LXXM Series: 1,063,089 hrs
VPort 06-2MXXM Series: 1,039,008 hrs
VPort P06-2LXXM Series: 1,075,216 hrs
VPort P06-2MXXM Series: 1,050,590 hrs

 

EMI

 

EMS

 

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

 

 

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF

 

 

Dimensions

Weight

Protection

Installation

110 x 115.5 x 61.8 mm (4.33 x 4.53 x 2.43 in)

 

620 g (1.37 lb)

 

-CT models: PCB conformal coating

 

Panel mounting

 

Storage Temperature (package included)

Ambient Relative Humidity

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

 


5 to 95% (non-condensing)