uport-1610-16-bo-chuyen-doi-tin-hieu-usb-sang-16-cong-rs232-thiet-bi-chuyen-tin-hieu-serial-rs232-485-422-sang-usb-cong-nghiep-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

 Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

UPort 1610-16  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 16 cổng RS232 của hãng Moxa-Taiwan được Moxa Việt Nam đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.Uport 1610-16 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Hi-Speed USB 2.0 for up to 480 Mbps USB transmission
  • 15N high retention USB Type B connector
  • 128-byte FIFO and on-chip H/W, S/W flow control
  • 2 kV electrical isolation (UPort 1450I only)
  • Hassle-free COM port retention
  • Supports fixed-base COM Utility for setting the initial extended COM port number
  • Drivers provided for Windows/WinCE/Linux
  • Choose bus power or external power (UPort 1410/1450 only)
  • Locking power jack 

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class 1
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : UL 60950-1

Declaration

  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time : 138,704 hrs
  • Standards :   MIL-HDBK-217F 

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

USB Interface

  • Speed : 12 Mbps, 480 Mbps
  • USB Connector : USB Type B
  • USB Standards : USB 2.0

Serial Interface

  • Port: 16
  • Connector : DB9 male
  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control : None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Serial Standards : RS-232

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 100 to 240 VAC
  • Input Current : 220 mA @ 100 VAC

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions : 440 x 45.5 x 198.1 mm (17.32 x 1.79 x 7.8 in)
  • Weight : Packaged: 3485 g (7.68 lb)
    Product only: 2475 g (5.46 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : 0 to 55°C (32 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) : -20 to 75°C (-4 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class 1
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : UL 60950-1

Declaration

  • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time : 138,704 hrs
  • Standards :   MIL-HDBK-217F