uport-1130i-cap-chuyen-doi-usb-sang-rs-422-485-cach-ly-quang-2-kv-moxa-viet-nam.png

UPort 1130I - Cáp chuyển đổi USB sang RS-422/485 - Cách ly quang 2 kV - Moxa Việt Nam

  • Giao tiếp USB 2.0, tốc độ đạt 12Mbps
  • Tốc độ truyền gói dữ liệu đạt 921.6kbps
  • Hỗ trợ Driver cho Windows, WinCE, Linux
  • Chuẩn giao tiếp cổng DB9 âm
  • Thiết kế có đèn báo LED cho USB, TxD/RxD
  • Thiết kế cách điện đạt 2KV

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352

Các bạn ghé vào : https://www.facebook.com/Thietbimangcongnghiep hoặc http://moxa.stc-vietnam.com/ - https://diencn247.com/ để có thểm nhiều thông tin hữu ích nhé.

USB Interface
  • Speed

    • 12 Mbps
  • USB Connector

    • USB Type A
  • USB Standards

    • USB 1.0/1.1 compliant, USB 2.0 compatible
Serial Interface
  • No. of Ports

    • 1
  • Connector

    • DB9 male
  • Baudrate

    • 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits

    • 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits

    • 1, 1.5, 2
  • Parity

    • None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control

    • None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation

    • UPort 1130I/1150I: 2kV
  • Serial Standards

    • RS-422/485
Serial Signals
  • RS-232

    • TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w

    • Data+, Data-, GND
Power Parameters
  • Input Voltage

    • 5 VDC
  • Input Current

    • 65 mA
Physical Characteristics
  • Housing

    • ABS + Polycarbonate
  • Dimensions

    • 37.5 x 20.5 x 60 mm (1.48 x 0.81 x 2.36 in)
  • Weight

    • 200 g (0.44 lb)
Environmental Limits
  • Operating Temperature

    • 0 to 55°C (32 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included)

    • -20 to 70°C (-4 to 158°F)
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
  • EMC

    • EN 55032/24
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class 1
  • EMS

    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
Declaration
  • Green Product

    • RoHS, CRoHS, WEEE
MTBF
  • Time

    • 1,949,025 hrs
  • Standards

    • MIL-HDBK-217F
      Telcordia (Bellcore), GB
Warranty