thiet-bi-nport-5250a-moxa-viet-nam.png

Bài viết: Hướng dẫn cấu hình thiết bị NPort 5110A/NPort 5130A/NPort 5150A (Nhấn vào đây)

Bài viết: Hướng dẫn cách chọn đúng chế độ hoạt động cho Nport (Nhấn vào đây)

Bài viết: Khi nào cần mở rộng cổng COM port kết nối nhiều máy tính cùng lúc (Nhấn vào đây)

Bài viết: Chọn thiết bị Nport nào cho ứng dụng của bạn (Nhấn vào đây)

Bài viết: Sự khác nhau giữa Nport và Mgate-Gateway (Nhấn vào đây)

Tham gia Group Facebook: "Những người làm mạng công nghiệp" (Nhấn vào đây)

Bộ chuyển đổi tín hiệu Nport 5250A chuyển đổi tín hiệu serial sang Ethernet hay TCP/IP như: CNCs, Milling Machines, Máy chấm công, PLCs, Converter, bộ cảm biến, và các hệ thống UPS…tất cả sẽ trở thành các công cụ hữu hiệu trong kết nối mạng với dòng sản phẩm Nport 5250A. Sản phẩm hỗ trợ Windows 95/98/Me, Windows NT, và Windows 2000/XP/2003/2010. Cổng COM hiện tại của thiết bị dựa trên ứng dụng phần mềm của nó sẽ hoàn toàn tương thích với Nport 5150A. Dễ dàng tích hợp với bất kì thiết bị nối tiếp nào, như thiết bị nhận dạng cá nhân, CNCs, PLCs, Switch, các hệ thống UPS, và dụng cụ Medical/Physical/Chemical. Các thiết bị đó sẽ được chạy trên các phần mềm hiện tại của chúng với chi phí rất thấp cho sự thay đổi này.

Link dưới là thiết bị Nport tham khảo: model có thể khác số lượng port cổng serial nhưng về hình dáng và chức năng có thể tương tự, các anh chị hãy gọi 0918 364 352 để mình tư vấn thêm nhé!

0918 364 352: Tư vấn báo giá trực tiếp

Nport 5250A được ứng dụng rộng rãi trong các tuyến kiểm soát, an ninh, tự động hóa quản lý sản xuất, viễn thông, quản lí mạng lưới cáp quang, kiểm soát công nghiệp và kiểm soát các quá trình hoạt động, tự động hóa trong bệnh viện, phòng thí nghiệm, truyền tải hình ảnh từ xa

 Đặc điểm chính:

  1. Hộ trợ 3 tín hiệu nối tiếp RS-232/RS-422/RS-485
  2. Hỗ trợ 10/100M fast ethernet
  3. Hỗ trợ tốc độ: 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
  4. Hỗ trợ các chế độ Driver Mode, TCP, UDP, ARP, ICMP, HTTP và giao thức DHCP
  5. Hỗ trợ qua cổng giao tiếp và định tuyến gói tin, chức năng com port group.
  6. Hỗ trợ chuẩn TCP/IP SOCKET
  7. Tự động phục hồi kết nối sau khi mất kết nối mạng
  8. Thiết kế với điện năng tiêu thụ thấp 1W
  9. Hỗ trợ cài đặt trong Din-rail hoặc treo tường

 

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

     

    1

  • Magnetic Isolation Protection

     

    1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

  • Configuration Options

     

    Windows Utility, Serial Console, Telnet Console, Web Console (HTTP)

  • Management

     

    DHCP Client, IPv4, SMTP, SNMPv1, Telnet, DNS, HTTP, ARP, BOOTP, UDP, TCP/IP, ICMP

  • Filter

     

    IGMP v1/v2

  • Windows Real COM Drivers

     

    Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded

  • Fixed TTY Drivers

     

    SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X

  • Linux Real TTY Drivers

     

    Kernel version: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x

  • Android API

     

    Android 3.1.x and later

  • MIB

     

    RFC1213, RFC1317

Serial Interface

  • Connector

     

    NPort 5210A/5250A Series: DB9 male
    NPort 5230A Series: 5-pin terminal block

  • No. of Ports

     

    2

  • Serial Standards

     

    NPort 5210A Series: RS-232
    NPort 5230A Series: RS-422, RS-485
    NPort 5250A Series: RS-232, RS-422, RS-485

  • Operation Modes

     

    Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP

  • Baudrate

     

    Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k

  • Data Bits

     

    5, 6, 7, 8

  • Stop Bits

     

    1, 1.5, 2

  • Parity

     

    None, Even, Odd, Space, Mark

  • Flow Control

     

    RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF

  • Pull High/Low Resistor for RS-485

     

    1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms

  • RS-485 Data Direction Control

     

    ADDC® (automatic data direction control)

  • Terminator for RS-485

     

    120 ohms

Serial Signals

  • RS-232

     

    TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

  • RS-422

     

    Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

  • RS-485-4w

     

    Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

  • RS-485-2w

     

    Data+, Data-, GND

Power Parameters

  • Input Current

     

    119 mA @ 12 VDC

  • Input Voltage

     

    12 to 48 VDC

  • No. of Power Inputs

     

    2

  • Power Connector

     

    1 removable 3-contact terminal block(s)
    Power input jack

Reliability

  • Automatic Reboot Trigger

     

    Built-in WDT

Physical Characteristics

  • Housing

     

    Metal

  • Dimensions (with ears)

     

    100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in)

  • Dimensions (without ears)

     

    77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in)

  • Weight

     

    340 g (0.75 lb)

  • Installation

     

    Desktop, DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature

     

    Standard Models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included)

     

    -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Ambient Relative Humidity

     

    5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC

     

    EN 55032/24

  • EMS

     

    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-11 DIPs

  • EMI

     

    CISPR 32, FCC Part 15B Class A

  • Safety

     

    UL 60950-1

Declaration

  • Green Product

     

    RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time

     

    847,750 hrs

  • Standards

     

    Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR