tcc-80-db9-bo-chuyen-doi-tin-hieu-rs232-sang-rs422-485-bao-ve-esd-15-kv-dau-noi-duc-db9-o-phia-rs-422-485-moxa-viet-nam.png

TCC-80-DB9 - Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 - Bảo vệ ESD 15 kV - Đầu nối đực DB9 ở phía RS-422/485 - Moxa Việt Nam

  • Hỗ trợ nguồn điện áp bên ngoài nhưng không yêu cầu
  • Kích thước phù hợp
  • Chuyển đổi tín hiệu RS-422, cả 2 dây và 4 dây RS-485
  • Kiểm soát trực tiếp dữ liệu tự động tín hiệu RS_485
  • Tùy chọn thiết bị điện trở đầu cuối 120-ohm
  • Chống xung 2.5 kV (chỉ TCC-80I)
  • Đèn LED chỉ báo nguồn

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352

Các bạn ghé vào : https://www.facebook.com/Thietbimangcongnghiep hoặc http://moxa.stc-vietnam.com/ - https://diencn247.com/ để có thểm nhiều thông tin hữu ích nhé.

Serial Interface
  • Connector :    DB9 male

  • No. of Ports :   2

  • Serial Standards :  RS-232, RS-422, RS-485

  • Baudrate :   50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)

  • RS-485 Data Direction Control :   ADDC® (automatic data direction control)

  • Terminator for RS-485 :   N/A, 120 ohms, 120 kilo-ohms

Serial Signals
  • RS-232 :   TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

  • RS-422 :   Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

  • RS-485-4w :   Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

  • RS-485-2w :   Data+, Data-, GND

Power Parameters
  • Input Current :   10 mA @ 5 VDC

  • Input Voltage :   5 to 12 VDC

  • No. of Power Inputs :   1 

  • Overload Current Protection :   Supported

  • Power Consumption :   10 mA @ 5 VDC

  • Source of Input Power :   Power input jack

Physical Characteristics
  • Housing :   Plastic top cover, metal bottom plate

  • IP Rating :   IP30

  • Dimensions :   42 x 91 x 23.6 mm (1.65 x 3.58 x 0.93 in)

  • Weight :   50 g (0.11 lb)

  • Installation :   Desktop

Environmental Limits
  • Operating Temperature :   0 to 60°C (32 to 140°F)

  • Storage Temperature (package included) :   -20 to 75°C (-4 to 167°F)

  • Ambient Relative Humidity :   5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications
  • EMC :  EN 55032/24

  • EMI :   CISPR 32, FCC Part 15B Class A

  • EMS :  IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV

    • IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
  • Environmental Testing :  IEC 60068-2-1

    •                                 IEC 60068-2-2
                                     IEC 60068-2-3
  • Safety :    EN 60950-1, IEC 60950-1

  • Vibration :   IEC 60068-2-6

MTBF
  • Time  :   2,781,161 hrs