pt-7710-series-switch-tram-bien-ap-so-cong-8-2g-iec-61850-3-dang-modular-layer-2-rackmount.png

Đặc điểm và tính năng

  • Tương thích với chuẩn IEC 61850-3 và IEEE 1613 (cho trạm điện) và EN50121-4 (cho các ứng dụng trong đường sắt)
  • Đáp ứng một phần tiêu chuẩn EN 50155
  • VLAN Unaware: Hỗ trợ khung gắn thẻ ưu tiên được nhận bởi các IED cụ thể
  • Tích hợp lên đến 4 cổng với đầu nối M12
  • Công nghệ Turbo Ring và Turbo Chain (thời gian khôi phục <20ms, trong hệ thống có tối đa 250 switch), ), RSTP/STP và MSTP cho dự phòng hệ thống mạng
  • Dải nguồn cấp rộng 12/24/48 VDC hoặc110/220 VDC/VAC
  • Dải nhiệt độ hoạt động -40~85°C

Giới thiệu

Switch PowerTrans PT-7710 được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu tự động hóa trong trạm biến áp (IEC 61850-3, IEEE 1613) và các ứng dụng liên quan đến đường sắt (EN 50121-4). Tích hợp cổng quang, dự phòng mạch vòng, dự phòng nguồn vào kép (12/24 VDC hoặc  48 VDC) giúp truyền thông ổn định và tiết kiệm chi phí đi dây. PT-7710 có thiết kế dạng modular, giúp việc thiết kế hệ thống mạng được dễ dàng đồng thời switch này cho phép người dùng cài đặt lên đến 2 cổng Giaga và 8  cổng Fast Ethernet giúp linh hoạt hơn cho việc xây dựng hệ thống mạng.

 

Model No. Mô tả
PT-7710-D-HV Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 1 slot cho module Ethernet,1 slot cho module Ethernet hoặc Gigabit Ethernet; Tổng số cổng 10 hoặc 8+2G; cổng Ethernet mặt dưới, 1 nguồn cách ly  88-300 VDC hoặc 85-264 VAC, -40 ~ 85°C
PT-7710-D-LV Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 1 slot cho module Ethernet,1 slot cho module Ethernet hoặc Gigabit Ethernet; Tổng số cổng 10 hoặc 8+2G; cổng Ethernet mặt dưới, 1 nguồn cách ly 24/48VDC, -40 ~ 85°C
PT-7710-F-HV Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 1 slot cho module Ethernet,1 slot cho module Ethernet hoặc Gigabit Ethernet; Tổng số cổng 10 hoặc 8+2G; cổng Ethernet mặt trước, 1 nguồn cách ly  88-300 VDC hoặc 85-264 VAC, -40 ~ 85°C
PT-7710-F-LV Bộ chuyển đổi IEC 61850-3 managed Ethernet switch kiểu modular 1 slot cho module Ethernet,1 slot cho module Ethernet hoặc Gigabit Ethernet; Tổng số cổng 10 hoặc 8+2G; cổng Ethernet mặt trước, 1 nguồn cách ly 24/48VDC, -40 ~ 85°C

Modules

SFP-1G Series

Model No. Mô tả
SFP-1G10ALC Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1G10ALC-T Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1G10BLC Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1G10BLC-T Module SFP 10GBase WDM, type B, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1G20ALC Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, 0~60°C
SFP-1G20ALC-T Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 20km, -40~85°C
SFP-1G20BLC Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, 0~60°C
SFP-1G20BLC-T Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 20km, -40~85°C
SFP-1G40ALC Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1G40ALC-T Module SFP 1000Base WDM, type A, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1G40BLC Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1G40BLC-T Module SFP 1000Base WDM, type B, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1GEZXLC Module SFP 1000BaseEZX, LC, 110km, 0~60°C
SFP-1GLHLC Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, 0~60°C
SFP-1GLHLC-T Module SFP 1000BaseSFP, LC, 30km, -40~85°C
SFP-1GLHXLC Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, 0~60°C
SFP-1GLHXLC-T Module SFP 1000BaseLHX, LC, 40km, -40~85°C
SFP-1GLSXLC Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, 0~60°C
SFP-1GLSXLC-T Module SFP 1000BaseSX+, LC, 2km, -40~85°C
SFP-1GLXLC Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, 0~60°C
SFP-1GLXLC-T Module SFP 1000BaseLX, LC, 10km, -40~85°C
SFP-1GSXLC Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, 0~60°C
SFP-1GSXLC-T Module SFP 1000BaseLX, LC, 0.5km, -20~75°C
SFP-1GZXLC Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, 0~60°C
SFP-1GZXLC-T Module SFP 1000BaseZX, LC, 80km, -40~85°C

SFP-1FE Series

Model No. Mô tả
SFP-1FELLC-T Module SFP 100Base single mode, LC, 80km, -40~85°C
SFP-1FEMLC-T Module SFP 100Base multi mode, LC, 4km, -40~85°C
SFP-1FESLC-T Module SFP 100Base single mode LC, 40km, -40~85°C

PM-7200 Series

Model No. Mô tả
PM-7200-1MSC Module Fast Ethernet 1 cổng 100BaseFX multi-mode (SC)
PM-7200-2MST4TX Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-2MSC4TX Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-2SSC4TX Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX single-mode (SC), 4 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-4MST2TX Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (ST), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-4MSC2TX Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-4SSC2TX Module Fast Ethernet 4 cổng 100BaseFX multi-mode (SC), 2 cổng 10/100BaseT(X) (RJ45)
PM-7200-6MST Module Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi-mode (SC)
PM-7200-6MSC Module Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX multi-mode (SC)
PM-7200-6SSC Module Fast Ethernet 6 cổng 100BaseFX single-mode (SC)
PM-7200-8TX Module Fast Ethernet 8 cổng 10/100T(X)
PM-7200-8SFP Module Fast Ethernet 8 khe 100BaseSFP
PM-7200-4M12 Module Fast Ethernet 4 cổng 10/100BaseT(X) (M12)
PM-7200-2GTXSFP Module Gigabit Ethernet 2 cổng 10/100/1000BaseT(X) hoặc 1000BaseSFP slot
PM-7200-1MST Module Fast Ethernet 1 cổng 100BaseFX multi-mode (ST)
PM-7200-2MST Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (ST)
PM-7200-2SSC Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX single-mode (SC)
PM-7200-2MSC Module Fast Ethernet 2 cổng 100BaseFX multi-mode (SC)

Phụ kiện tùy chọn

Model No. Mô tả
EDS-SNMP OPC Server Pro Phần mềm EDS-SNMP OPC Server và tài liệu hướng dẫn sử dụng