nport-5150a-moxa-viet-nam-1.png

Giới  thiệu sản phẩm

Nport 5150A (RS232/485/422 sang Modbus TCP)

Bộ chuyển đổi tín hiệu Nport 5150A chuyển đổi tín hiệu serial sang Ethernet hay TCP/IP như: CNCs, Milling Machines, Máy chấm công, PLCs, Converter, bộ cảm biến, và các hệ thống UPS…tất cả sẽ trở thành các công cụ hữu hiệu trong kết nối mạng với dòng sản phẩm Nport 5150A. Sản phẩm hỗ trợ Windows 95/98/Me, Windows NT, và Windows 2000/XP/2003/2010. Cổng COM hiện tại của thiết bị dựa trên ứng dụng phần mềm của nó sẽ hoàn toàn tương thích với Nport 5150A. Dễ dàng tích hợp với bất kì thiết bị nối tiếp nào, như thiết bị nhận dạng cá nhân, CNCs, PLCs, Switch, các hệ thống UPS, và dụng cụ Medical/Physical/Chemical. Các thiết bị đó sẽ được chạy trên các phần mềm hiện tại của chúng với chi phí rất thấp cho sự thay đổi này.

0918 364 352: Tư vấn báo giá trực tiếp

Nport 5150A được ứng dụng rộng rãi trong các tuyến kiểm soát, an ninh, tự động hóa quản lý sản xuất, viễn thông, quản lí mạng lưới cáp quang, kiểm soát công nghiệp và kiểm soát các quá trình hoạt động, tự động hóa trong bệnh viện, phòng thí nghiệm, truyền tải hình ảnh từ xa …

 Đặc điểm chính:

  1. Hộ trợ 3 tín hiệu nối tiếp RS-232/RS-422/RS-485
  2. Hỗ trợ 10/100M fast ethernet
  3. Hỗ trợ tốc độ: 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
  4. Hỗ trợ các chế độ Driver Mode, TCP, UDP, ARP, ICMP, HTTP và giao thức DHCP
  5. Hỗ trợ qua cổng giao tiếp và định tuyến gói tin, chức năng com port group.
  6. Hỗ trợ chuẩn TCP/IP SOCKET
  7. Tự động phục hồi kết nối sau khi mất kết nối mạng
  8. Thiết kế với điện năng tiêu thụ thấp 1W
  9. Hỗ trợ cài đặt trong Din-rail hoặc treo tường

Ethernet Interface
  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

    • 1
  • Magnetic Isolation Protection

    • 1.5 kV (built-in)
Ethernet Software Features
  • Configuration Options

    • Windows Utility, Serial Console, Telnet Console, Web Console (HTTP)
  • Management

    • DHCP Client, IPv4, SMTP, SNMPv1, Telnet, DNS, HTTP, ARP, BOOTP, UDP, TCP/IP, ICMP
  • Filter

    • IGMP v1/v2
  • Windows Real COM Drivers

    • Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
  • Fixed TTY Drivers

    • SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
  • Linux Real TTY Drivers

    • Kernel version: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x
  • Android API

    • Android 3.1.x and later
  • MIB

    • RFC1213, RFC1317
Serial Interface
  • Connector

    • DB9 male
  • No. of Ports

    • 1
  • Serial Standards

    • RS-232
      RS-422
      RS-485
  • Operation Modes

    • Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
  • Baudrate

    • Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
  • Data Bits

    • 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits

    • 1, 1.5, 2
  • Parity

    • None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control

    • RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
  • Pull High/Low Resistor for RS-485

    • 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • RS-485 Data Direction Control

    • ADDC® (automatic data direction control)
  • Terminator for RS-485

    • 120 ohms
Serial Signals
  • RS-232

    • TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w

    • Data+, Data-, GND
Power Parameters
  • No. of Power Inputs

    • 1
  • Input Current

    • 92.4 mA @ 12 VDC
  • Input Voltage

    • 12 to 48 VDC
  • Source of Input Power

    • Power input jack
Reliability
  • Automatic Reboot Trigger

    • Built-in WDT
Physical Characteristics
  • Housing

    • Metal
  • Dimensions (with ears)

    • 75.2 x 80 x 22 mm (2.96 x 3.15 x 0.87 in)
  • Dimensions (without ears)

    • 52 x 80 x 22 mm (2.05 x 3.15 x 0.87 in)
  • Weight

    • 340 g (0.75 lb)
  • Installation

    • Desktop, DIN-rail mounting (with optional kit), Wall mounting
Environmental Limits
  • Operating Temperature

    • 0 to 60°C (32 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included)

    • -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
  • EMC

    • EN 55032/24
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS

    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11 DIPs
  • Safety

    • UL 60950-1
Declaration
  • Green Product

    • RoHS, CRoHS, WEEE
MTBF
  • Time

    • 2,231,530 hrs
  • Standards

    • Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR