imc-21ga-bo-chuyen-doi-quang-dien-gigabit-moxa-gia-re-dai-ly-moxa-viet-nam.png

IMC-21GA: Bộ chuyển đổi quang điện Gigabit Moxa giá rẻ, Đại lý Moxa Việt Nam

  • Giao tiếp 1 cổng Điện, 1 cổng quang tốc độ 10/100/1000 Mbps    
  • Hỗ trợ Singlemode (<10km)        
  • Hỗ trợ Dip Switch điều chỉnh chức năng Tốc độ quang 100M/1000M/Energy/LFPT          
  • Nhiệt độ hoạt động từ -10 đến 60°C (Dòng T: -40 đến 75°C)              
  • Nguồn kép (12-48VDC) - Vỏ kim loại
NAME TYPE VERSION RELEASE DATE

Datasheet for IMC-21GA Series

737.1 KB
Datasheet v1.6 Jul 02, 2021

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352 để báo giá tốt và nhanh nhất.

• Technology
Standards IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet)
• Interface
RJ45 Ports 10/100/1000BaseT(X)
Fiber Ports 100/1000Base-SX/LX or 100/1000BaseSFP slot
LED Indicators PWR1, PWR2, G1 (copper port 10M/100M/1000M), G2 (fiber port 100M/1000M)
DIP Switches Fiber speed 100M/1000M, Link Fault Pass-through, Energy Efficient Ethernet
• Optical Fiber
Multi-mode Transmission Distance (IMC-21GA-SX-SC) 1000BaseSX: 0 to 500 m, 850 nm (50/125 μm, 400 MHz*km)
Single-mode Transmission Distance (IMC-21GA-LX-SC) 1000BaseLX: 0 to 10 km, 1310 nm (9/125 μm, 3.5 PS/(nm*km))
• Physical Characteristics
Housing Metal, IP30 protection
Dimensions 30 x 125 x 79 mm (1.19 x 4.92 x 3.11 in)
Weight 170 g (0.37 lb)
Installation DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit)
• Environmental Limits
Operating Temperature Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
• Power Requirements
Input Voltage 12 to 48 VDC, redundant inputs
Input Current 285 mA @ 12 VDC
Connection Removable terminal block
Overload Current Protection 1.5 A
Reverse Polarity Protection Present
• Standards and Certifications
Safety UL 60950-1
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS EN 61000-4-2 (ESD): Contact: 6 kV; Air: 8 kV
EN 61000-4-3 (RS): 80 MHz to 1 GHz: 1 V/m
EN 61000-4-4 (EFT): Power: 1 kV; Signal: 1 kV
EN 61000-4-5 (Surge): Power: 1 kV; Signal: 1 kV
EN 61000-4-6 (CS): 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m
EN 61000-4-8 (PFMF)
EN 61000-4-11
Green Product RoHS, CRoHS, WEEE
Shock IEC 60068-2-27
Freefall IEC 60068-2-32
Vibration IEC 60068-2-6
• MTBF (mean time between failures)
Time IMC-21GA: 2,762,058 hrs
IMC-21GA-LX-SC: 2,573,203 hrs
IMC-21GA-SX-SC: 2,573,203 hrs
Standard Telcordia (Bellcore), GB