eds-528e-4gtxsfp-lv-switch-dien-luc-24-port-fast-4-port-gigabit-moxa-viet-nam.png

 

Features and Benefits

  • 4 cổng Giga và 24 cổng Fast Ethernet cho kết nối đồng và quang
  • Công nghệ Turbo Ring, Turbo Chain (thời gian khôi phục <20ms @ 250 switch) và RSTP/STP cho dự phòng mạng
  • TACACS+, SNMPv3, IEEE 802.1X, HTTPS và SSH nâng cao tính năng bảo mật của hệ thống mạng
  • Tương thích với IEC 62443-4-2
  • Hỗ trợ giao thức EtherNet/IP, PROFINET và Modbus/TCP cho giám sát và quản lý thiết bị
  • Fiber Check™— tính năng cảnh báo và giám sát trạng thái quang trên cổng quang MST/MSC/SSC/SFP
  • Hỗ trợ MXstudio, quản lý hệ thống mạng dễ dàng và trực quan
  • V-ON™ đảm bảo phục hồi hệ thống mạng video và dữ liệu multicast trong khoảng thời gian mili giây

EDS-528E-4GTXSFP-LV
Tiêu chuẩn IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3z for 1000BaseX
IEEE 802.3x for Flow Control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid STP
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1x for Authentication
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
Phần mềm
Quản lý IPv4/IPv6, SNMP v1/v2c/v3, LLDP, Port Mirror, DDM, Fiber Check, RMON, DHCP Server/Client, DHCP Option 66/67/82, BootP, TFTP, SMTP, RARP, Telnet, Syslog, SNMP Inform, Flow Control, Back Pressure Flow Control
Lọc 802.1Q VLAN, Port-Based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2/v3, GMRP
Giao thức dự phòng STP, RSTP, MSTP, Turbo Ring v1/v2, Turbo Chain, Link Aggregation
Bảo mật RADIUS, TACACS+, MAB Authentication, HTTPS, SSL, SSH, Broadcast Storm Protection, Port Lock, MAC ACL, MAC Sticky, NTP Authentication, SMTP with TLS
Quản lý thời gian SNTP, NTP Server/Client, IEEE 1588v2 PTP (software-based)
Giao thức công nghiệp EtherNet/IP, Modbus/TCP, PROFINET IO
MIB MIB-II, Ethernet-Like MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, Bridge MIB, RSTP MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9
Thông số chuyển mạch
Hàng ưu tiên 4
Số lượng VLAN tối đa 64
Dải ID VLAN VID 1 to 4094
IGMP Groups 256
Kích thước MAC Table 16 K
Dung lượng bộ nhớ đệm 1 Mbit
Giao diện
Cổng RJ45 10/100BaseT(X) or 10/100/1000BaseT(X) auto negotiation speed
Cổng quang 100/1000BaseSFP slot
Cổng console USB-serial console (Type B connector)
Cổng ưu lưu trữ USB storage port (Type A connector)
Chỉ thị LED PWR1, PWR2 (LV model), STATE, FAULT, 10/100M (TP port), 100/1000M (Gigabit port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL
Cản báo 1 relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Đầu vào số 1 input with the same ground, but electrically isolated from the electronics.• +13 to +30V for state “1”
• -30 to +3V for state “0”
• Max. input current: 8 mA
Nút bấm Reset button
Yêu cầu về nguồn
Điện áp vào LV Model: 12/24/48/-48 VDC, redundant dual inputs
HV Model: 110/220 VDC/VAC
Điện áp hoạt động LV Model: 9.6 to 60 VDC
HV Model: 85 to 264 VAC or 88 to 300 VDC
Dòng điện vào LV Model: 0.47 A @ 24 VDC
HV Model: 0.21/0.13 A @110/220 VAC
0.11/0.055 A @ 110/220 VDC
Bảo vệ quá dòng Present
Kết nối LV Model: 2 removable 4-contact terminal blocks
HV Model: 1 removable 5-contact and 1 removable 4-contact terminal blocks
Bảo vệ phân cực ngược Present
Thông số thiết kế
Vỏ Metal
Cấp IP IP30 protection
Kích thước 115.4 x 135 x 137 mm (4.54 x 5.31 x 5.39 in)
Trọng  lượng 1,850 g (4.08 lb)
Lắp đặt DIN-rail mounting, wall mounting (with optional kit)
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ hoạt động Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Nhiệt độ lưu trữ -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Độ ẩm tương đối 5 to 95% (non-condensing)
Các chứng nhận và tiêu chuẩn
An toàn UL 61010-2-201
EMC EN 61000-6-2/6-4
EMI FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: Signal: 10 V
IEC 61000-4-8
Trạm điện IEC 61850-3, IEEE 1613
Đường sắt EN 50121-4
Shock IEC 60068-2-27
Rơi tự do IEC 60068-2-32
Chống rung IEC 60068-2-6
Thời gian trung bình giữa hai lần lỗi (mean time between failures)
Thời gian 774,634 hrs
Tiêu chuẩn Telcordia (Bellcore), GB