eds-2005-elp-switch-cong-nghiep-5-cong-toc-do-10-100m-dai-ly-moxa-viet-nam-1.png

Cho đến hiện tại, Switch vẫn đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống mạng. Tuy nhiên trong môi trường sản xuất và công nghiệp khắc nghiệt thì đòi hỏi một thiết bị bền bỉ hơn nhưng vẫn đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt như vậy. Hiểu được nhu cầu đó, Moxa đã cho ra đời thiết bị Switch Ethernet Công nghiệp đáp ứng mọi yêu cầu khắc khe nhất trong sản xuất Công nghiệp.

Số 1 thế giới về thiết bị truyền thông kết nối cổng Serial. Số 3 thế giới về thiết bị truyền thông internet trong công nghiệp. Moxa tự tin là một trong nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực truyền thông, với 12 chi nhánh và hơn 120 nhà phân phối ở 70 quốc gia trên toàn thế giới. Moxa chắc chắn sẽ mang lại giải pháp toàn diện và giá trị thiết thực cho Quý khách hàng. 

EDS-2005-ELP; Switch Công Nghiệp 5 cổng tốc độ 10/100M

Tính năng và lợi ích

  • 10 / 100BaseT (X) (đầu nối RJ45)
  • Kích thước nhỏ gọn để dễ dàng lắp đặt
  • QoS được hỗ trợ để xử lý dữ liệu quan trọng khi có mật độ giao thông cao
  • Vỏ nhựa tiêu chuẩn IP40

Hình ảnh lắp đặt thực tế Switch Công nghiệp :

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 5
    Full/Half duplex mode
    Auto MDI/MDI-X connection
    Auto negotiation speed
  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
    IEEE 802.3x for flow control

Switch Properties

  • Processing Type : Store and Forward
  • MAC Table Size : 8 K
  • Packet Buffer Size : 4 Mbits

DIP Switch Configuration

  • Ethernet Interface : Quality of Service (QoS), Broadcast Storm Protection (BSP)

Power Parameters

  • Connection : 1 removable 3-contact terminal block(s)
  • Input Current : 0.045 A @ 24 VDC
  • Input Voltage :12/24/48 VDC
  • Operating Voltage : 9.6 to 60 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • Dimensions : 19 x 81 x 65 mm (0.74 x 3.19 x 2.56 in)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
  • Weight : 56 g (0.12 lb)
  • Housing : Plastic

Environmental Limits

  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)

Standards and Certifications

  • Safety : UL 61010-2-201, EN 62368-1 (LVD)
  • EMC : EN 55032/35
  • EMI : CISPR 22, 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-6
  • Freefall : IEC 60068-2-32

MTBF

  • Time : 4,814,369 hrs