da-sp08-i-emc4-tb-mo-dun-8-cong-rs-232-422-485-cach-ly-ky-thuat-so-may-tinh-cong-nghiep-khong-quat-moxa-viet-nam-moxa-stc-viet-nam.png

Đại Diện Ủy Quyền Moxa Tại Việt Nam

Giới thiệu:

DA-SP08-I-EMC4-TB Mô-đun 8 cổng RS-232/422/485 cách ly kỹ thuật số và có khả năng chịu được môi trường EMS Mức 4 của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được Moxa Việt Nam phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DA-SP08-I-EMC4-TB được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 8-port RS-232/422/485 serial module with DB9 connector
  • 8-port RS-422/485 isolated serial module with terminal block connector
  • 8-port RS-232/422/485 isolated serial module with DB9 or terminal block connector
  • 8-port RS-232/422/485 isolated serial module with DB9 or terminal block connector, EMC Level 4

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer Interface

  • Serial Ports : RS-232/422 ports x 8 (terminal block)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • ESD : 15 kV
  • Flow Control : ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation : 2 kV
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Surge : 4 kV

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Physical Characteristics

  • Dimensions (without ears) : 130 x 150 mm (42 x 5.12 in)
  • Weight : 262 g (0.58 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 60°C (-13 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

MTBF

  • Time : 1,753,143 hrs

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer Interface

  • Serial Ports : RS-232/422 ports x 8 (terminal block)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • ESD : 15 kV
  • Flow Control : ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation : 2 kV
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Surge : 4 kV

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Physical Characteristics

  • Dimensions (without ears) : 130 x 150 mm (42 x 5.12 in)
  • Weight : 262 g (0.58 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 60°C (-13 to 140°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

MTBF

  • Time : 1,753,143 hrs