cm-600-2mst-2tx-mo-dun-fast-ethernet-2-cong-10-100baset-x-dau-noi-rj45-2-cong-da-che-do-100basefx-voi-dau-noi-st-nhiet-do-hoat-dong-40-den-75-°-c-moxa-viet-nam.png

CM-600-2MST/2TX - Mô-đun Fast Ethernet - 2 cổng 10 / 100BaseT (X) - Đầu nối RJ45 - 2 cổng đa chế độ 100BaseFX với đầu nối ST - Nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C - Moxa Việt Nam

  • Thiết kế mô-đun với sự kết hợp đồng / sợi quang 4 cổng
  • Các mô-đun có thể thay thế nóng để hoạt động liên tục

Dòng mô-đun CM-600 đã được thiết kế để sử dụng với Dòng EDS-600. Dòng CM-600 có thiết kế mô-đun nhỏ gọn với một khe chứa 4 cổng, hỗ trợ nhiều loại phương tiện bao gồm TX, MSC, SSC và MST. Thiết kế mô-đun đảm bảo rằng EDS-600 Series có thể đáp ứng nhiều yêu cầu ứng dụng.

Chúng tôi, Đại lý Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho khách hàng.

Liên hệ ngay : 0918364352

Các bạn ghé vào : https://www.facebook.com/Thietbimangcongnghiep hoặc http://moxa.stc-vietnam.com/ - https://diencn247.com/ để có thểm nhiều thông tin hữu ích nhé.

• Interface
Fiber Ports 100BaseFX ports (SC/ST connector)
RJ45 Ports 10/100BaseT(X) auto negotiation speed, Full/Half duplex mode, and auto MDI/MDI-X connection
LED Indicators 10/100 for TP port, 100M for fiber port
• Optical Fiber
• Power Requirements
Power Consumption
CM-600-4TX: 0.72 W
CM-600-4TX-BP: 2.81 W
CM-600-4TX-PTP: 4.08 W
CM-600-4MSC, -4MST, -4SSC: 2.64 W
CM-600-3MSC/1TX, -3MST/1TX, -3SSC/1TX: 2.16 W
CM-600-2MSC/2TX, -2MST/2TX, -2SSC/2TX: 1.68 W
• Physical Characteristics
Housing IP30 protection
Dimensions 29.7 x 144.4 x 144.8 mm (1.17 x 5.69 x 5.7 in)
Weight
CM-600-4TX: 190 g
CM-600-4TX-BP: 240 g
CM-600-4TX-PTP: 185 g
CM-600-4MSC, -4MST, -4SSC: 240 g
CM-600-3MSC/1TX, -3MST/1TX, -3SSC/1TX: 230 g
CM-600-2MSC/2TX, -2MST/2TX, -2SSC/2TX: 230 g
 MTBF (mean time between failures)
Time 740,661 hrs
Database Telcordia (Bellcore), GB
 Warranty
Warranty Period 5 years