a53-db25f-w-adapter-bo-chuyen-doi-rs-232-422-485-cach-ly-2-kv-bo-chuyen-doi-cap-db25f-moxa-viet-nam.png

A53-DB25F w/ Adapter - Bộ chuyển đổi RS-232/422/485 - Cách ly 2 kV - Bộ chuyển đổi - Cáp DB25F - Moxa Việt Nam

  • ADDC ™ (Điều khiển hướng dữ liệu tự động) Kiểm soát dữ liệu RS-485
  • Tự động phát hiện baudrate
  • Kiểm soát luồng phần cứng RS-422: tín hiệu CTS, RTS
  • Đèn LED báo trạng thái nguồn và tín hiệu
  • Hoạt động lên đến 32 nút
  • Bảo vệ cách ly 2 kV (A53)
  • Tích hợp điện trở 120 ohm

A52 và A53 là bộ chuyển đổi RS-232 sang RS-422/485 được thiết kế cho những người dùng cần mở rộng khoảng cách truyền RS-232 và tăng khả năng kết nối mạng.

Chúng tôi, Đại diện Thương Hiệu Moxa Tại Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị công nghiệp với các loại cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiêp. 

Sẵn sàng hỗ trợ giải đáp các thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu nhất đến cho các bạn.

Serial Interface
  • Connector

    • 10-pin RJ45
  • Flow Control

    • RTS/CTS
  • Isolation

    • 2 kV
  • No. of Ports

    • 2
  • RS-485 Data Direction Control

    • ADDC® (automatic data direction control)
  • Serial Standards

    • RS-232, RS-422, RS-485
Serial Signals
  • RS-232

    • TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, RTS+, RTS-, CTS+, CTS-, GND
  • RS-485-4w

    • Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w

    • Data+, Data-, GND
Power Parameters
  • Input Current

    • 195 mA @ 9 VDC
  • Input Voltage

    • 9 to 30 VDC
  • No. of Power Inputs

    • 1
  • Overload Current Protection

    • Supported
  • Power Consumption

    • 195 mA @ 9 VDC
  • Source of Input Power

    • Power input jack
Physical Characteristics
  • Housing

    • Plastic
  • IP Rating

    • IP30
  • Dimensions

    • 90 x 60 x 21 mm (3.54 x 2.36 x 0.83 in)
  • Weight

    • 85 g (0.19 lb)
  • Installation

    • Desktop
Environmental Limits
  • Operating Temperature

    • 0 to 55°C (32 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included)

    • -20 to 75°C (-4 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity

    • 5 to 95% (non-condensing)
Standards and Certifications
  • EMC

    • EN 55032/24
  • EMI

    • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS

    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
  • Environmental Testing

    • IEC 60068-2-1
      IEC 60068-2-14
      IEC 60068-2-2
      IEC 60068-2-3
  • Safety

    • EN 60950-1, IEC 60950-1
  • Vibration

    • IEC 60068-2-6
MTBF
  • Time

    • 1,870,854 hrs
  • Standards

    • Telcordia (Bellcore), GB
Warranty